中国
NCOLE TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
383,993.14
交易次数
168
平均单价
2,285.67
最近交易
2025/02/28
NCOLE TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NCOLE TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 383,993.14 ,累计 168 笔交易。 平均单价 2,285.67 ,最近一次交易于 2025/02/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-08-11 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và DịCH Vụ THùY LINH | Ống mềm hút vệ sinh bể bơi bằng nhựa PE, áp suất bục tối thiểu :0-3 MPa , Model: A3830PE,ống phi 48,dài 30m,có lắp cút nối, NSX: NCOLE TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100% | 192.00PCE | 4836.48USD |
| 2020-03-26 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và DịCH Vụ THùY LINH | Bình lọc nước bể bơi (lọc với cát) model: N600, dùng đầu lọc 1.5, kết nối tay van bướm 5 van, công suất lọc 16 m3/h, không hoạt động bằng điện, hiệu Ncole, hàng mới 100% | 10.00PCE | 1026.00USD |
| 2020-03-26 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và DịCH Vụ THùY LINH | Bình lọc nước bể bơi (lọc với cát) model: N900, dùng đầu lọc 2 in, kết nối tay van bướm 5 van, công suất lọc 30m3/h, không hoạt động bằng điện, hiệu Ncole, hàng mới 100% | 50.00PCE | 8329.50USD |
| 2025-02-28 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÙY LINH | PE plastic swimming pool cleaning hose, minimum burst pressure: 0-3 MPa, Model: NHP-30-PE, 1.5 inch diameter hose, 30m long, with connector, 100% new | 150.00PCE | 3589.50USD |
| 2019-10-22 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và DịCH Vụ THùY LINH | Máy bơm lọc nước bể bơi, Model: NT-PB-100 (loại bơm 1 chiều hút, trục ngang, một tầng cánh) 220V/50Hz,công suất 0.75 W/ 1HP, công suất lọc 16m3/h,ĐK cửa hút: 63mm,hiệu Ncole, hàng mới 100% | 10.00PCE | 1096.00USD |
| 2019-06-20 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và DịCH Vụ THùY LINH | Bình lọc nước bể bơi (lọc với cát) model: NT900, dùng đầu lọc 2 in, kết nối tay van bướm 5 van, công suất lọc 30m3/h, không hoạt động bằng điện, hàng mới 100% | 4.00PCE | 725.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |