中国
JIANGSU STARS TOOLS. CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
403,473.00
交易次数
11
平均单价
36,679.36
最近交易
2023/07/07
JIANGSU STARS TOOLS. CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU STARS TOOLS. CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 403,473.00 ,累计 11 笔交易。 平均单价 36,679.36 ,最近一次交易于 2023/07/07。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-05 | CôNG TY TNHH VONMAX INDUSTRIAL VIệT NAM | .#&Máy ép thủy lực Model:JH21-160T, Serial: D21233/D21232/D21231, dùng để sản xuất linh kiện loa ô tô bằng thép ,điện 380V/ 15kw/NSX:World Precise Machinery (China) Co., Ltd, nsx: 2021. Mới 100% | 3.00SET | 81600.00USD |
| 2021-05-05 | CôNG TY TNHH VONMAX INDUSTRIAL VIệT NAM | .#&Máy ép thủy lực Model:JH21-60T, Serial: D21211/D21212, dùng để sản xuất linh kiện loa ô tô bằng thép ,điện 380V/ 5.5kw/NSX:World Precise Machinery (China) Co., Ltd, nsx: 2021. Mới 100% | 2.00SET | 26348.00USD |
| 2023-07-07 | XINTAI ENTERPRISE COMPANY LTD | .#&Metal punching machine used in production, Model JH21-45, capacity 5.5KW, voltage 380V, NSX: World Precise Machinery (China) Co., Ltd, 100% brand new | 1.00Set | 11530.00USD |
| 2021-05-05 | CôNG TY TNHH VONMAX INDUSTRIAL VIệT NAM | .#&Máy ép thủy lực Model:JH21-200T(DEEP), Serial: D21123, dùng để sản xuất linh kiện loa ô tô bằng thép ,điện 380V/ 18.5kw/NSX:World Precise Machinery (China) Co., Ltd, nsx: 2021. Mới 100% | 1.00SET | 37725.00USD |
| 2021-05-05 | CôNG TY TNHH VONMAX INDUSTRIAL VIệT NAM | .#&Máy ép thủy lực Model:JH21-125T, Serial: D21347, dùng để sản xuất linh kiện loa ô tô bằng thép ,điện 380V/ 11kw/NSX:World Precise Machinery (China) Co., Ltd, nsx: 2021. Mới 100% | 1.00SET | 21000.00USD |
| 2021-05-05 | CôNG TY TNHH VONMAX INDUSTRIAL VIệT NAM | .#&Máy ép thủy lực Model:JH21-160T(DEEP), Serial: D21238, dùng để sản xuất linh kiện loa ô tô bằng thép ,điện 380V/ 15kw/NSX:World Precise Machinery (China) Co., Ltd, nsx: 2021. Mới 100% | 1.00SET | 32000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |