中国
JIANGXI CHUNGUANG NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,347,691.77
交易次数
708
平均单价
10,378.10
最近交易
2025/09/26
JIANGXI CHUNGUANG NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGXI CHUNGUANG NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,347,691.77 ,累计 708 笔交易。 平均单价 10,378.10 ,最近一次交易于 2025/09/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-02-26 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT ĐôNG âU | Màng nhựaPVC -FILM dùng để sản xuất dây điện (hàm lượng Polyme nhỏ hơn 20%),không xốp ,không tự dính,chưa gia cố bề mặt,chưa gắn lớp mặt,hàm lượng hóa dẻo6%.(KT250mm x 0.35mm), mới 100% | 4720.00KGM | 6513.60USD |
2020-07-09 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Và CôNG NGHệ VIệT NHậT | Màng nhựa tiếp xúc thực phẩm PVC/LDPE thông thường, chưa gia cố, chưa tráng phủ, chưa gắn lớp mặt, không dính, rộng 120mm, dày 0,3mm,Nsx: Jiangxi Chunguang New Materials Technology Co.,Ltd, mới 100% | 3000.00KGM | 6300.00USD |
2019-12-02 | CôNG TY TNHH QUốC Tế VạN PHú GIA | màngPVC dày0.4(mm), khổ từ 22.5(cm),dạng cuộn,không xốp,chưa in,chưa gắn lớp mặt,ko dùng trong thực phâm,sx thuốc,màu trong, k tự dính.Mới 100%. | 175.00KGM | 239.75USD |
2025-02-04 | HOECHST PAKISTAN LIMITED | PHARMACEUTICAL PACKING MATERIAL: RIGID PVC FILM CLEAR TRANSPARENT 250 MICRONS WIDTH 224 MM | 9958.00KG | 14129.14USD |
2025-03-04 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐÔNG ÂU | PVC/PE plastic film, roll form, used for packaging production, PVC content is greater than PE content, non-porous, non-self-adhesive, not surface reinforced, plasticizer content below 6%.KT120*0.25/0.05mm, orange color, 100% new | 3083.20KGM | 5395.60USD |
2020-04-17 | CTY TNHH BAO Bì TấN THàNH | Màng nhựa PVC# trong suốt không in hình in chữ, dùng trong bao bì(Mới 100%).(0.25mmX800,840,780mm;0.30mmX800,780,840mm;0.35mmX800,910mm) | 19200.00KGM | 26496.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |