中国
ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,734,057.19
交易次数
151
平均单价
37,973.89
最近交易
2025/04/08
ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,734,057.19 ,累计 151 笔交易。 平均单价 37,973.89 ,最近一次交易于 2025/04/08。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-12-09 | CôNG TY TNHH THựC PHẩM QUANG DũNG | Cá Saba nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục Cites, tên kh: Scomber Japonicus, size 41-45 con/Cartons, 10kg/carton, hàng mới 100%, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023 ) | 19920.00KGM | 18724.80USD |
| 2019-08-29 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HL FOOD | Cá nục gai nguyên con đông lạnh, tên khoa học: FROZEN HORSE MACKEREL( TRACHURUS JAPONICUS), NSX: Zhoushan Boda Aquatic products Co., Ltd, 31-40PCS/CTN (10KG/CTNS) | 5590.00KGM | 5031.00USD |
| 2023-03-16 | NGUYEN THI MY THO | Whole frozen Saba fish (Sea fish, not in Cites list, name: Scomber Japonicus, size 31-35 pieces/Carton, 10kg/carton, 100% brand new, Manufacturer: Feb 2023, HSD: Feb 2025 ) | 81000.00Kilograms | 107730.00USD |
| 2021-08-28 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU DũNG THàNH PHáT | Cá thu ngừ thái bình dương (Saba) nguyên con đông lạnh - Frozen Pacific Mackerel (Scomber japonicus), đóng thùng: 10kg/cartons. NSX: Zhoushan Boda Aquatic Products Co., Ltd.Hàng mới 100% | 27000.00KGM | 32400.00USD |
| 2023-10-23 | TOT SEAFOOD CO LTD | WHOLE FROZEN PACIFIC TUNA FISH-SCOMBER JAPONICUS size51-60C/BOX-10kg/barrel -not listed in CITES; ; 100% new product, expiry date until September 2, 2025 | 2210.00Kilograms | 1967.00USD |
| 2021-09-30 | CôNG TY TNHH THựC PHẩM QUANG DũNG | Cá Saba nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục Cites, tên kh: Scomber Japonicus, size 41-45 con/Cartons, 10kg/carton, hàng mới 100%, ) | 81000.00KGM | 76950.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |