中国
SHENZHEN RUNGU FOOD CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,086,246.70
交易次数
390
平均单价
20,733.97
最近交易
2025/09/29
SHENZHEN RUNGU FOOD CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN RUNGU FOOD CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,086,246.70 ,累计 390 笔交易。 平均单价 20,733.97 ,最近一次交易于 2025/09/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-05-15 | CôNG TY TNHH XúC TIếN THươNG MạI MINH HảI | Kẹo Assorted Gummy Candy 350g.Loại kẹo dẻo,có chứa gelatin,đường,siro glucose, chất tạo ngọt và các thành phần khác.đóng gói:350g/gói.Hạn sử Dụng 24 tháng kể từ ngày SX.Mới100% do trung quốc sản xuất. | 12000.00BAG | 9600.00USD |
| 2019-07-23 | CôNG TY TNHH XúC TIếN THươNG MạI MINH HảI | Kẹo Pizza King Gummy candy(Kẹo dẻo dạng vỉ treo).Có chứa Glucose syrup,đường, gelatin..đóng gói:9g/chiếc kẹox10chiếc/dây x5dây/ vỉ.ngày SX:30/05/2019.HSD 24 tháng.(1 bộ =1vỉ).Mới 100%do trung quốc sx. | 8130.00SET | 10569.00USD |
| 2019-01-26 | CôNG TY TNHH XúC TIếN THươNG MạI MINH HảI | Kẹo MINI GUMMY CANDY (Kẹo dẻo dạng vỉ treo).Có chứa Siro Glucose,đường,gelatin. đóng gói:9g/chiếc kẹo x10chiếc/dây x6 dây/ vỉ.Hạn sử Dụng 24 tháng kể từ ngày SX.(1 bộ =1vỉ).Mới 100% do trung quốc sx. | 4000.00SET | 5600.00USD |
| 2019-11-27 | CôNG TY TNHH RISEN FOOD VIệT NAM | Kẹo dẻo Going gummy candy.đóng 2kg/ túi.chứa Glucose Syrup, Sugar và các thành phần khác.chưa đóng gói bán lẻ.HSD 24 tháng,do Shenzhen Rungu Food Co., Ltd SX ngày 21/11/2019,Mới 100% doTQSX | 6296.00BAG | 22036.00USD |
| 2023-01-10 | VIET NAM RISEN FOOD COMPANY LTD | Other Fr.ied egg gummy(2kg/bag).Contains glucose syrup, sugar, gelatin and other ingredients.not retail packaging.HSD 24 months, by Shenzhen vibrateu food co.,LTD. Production date 03/01/2023. 100% new | 5440.00Bag | 19087.00USD |
| 2015-08-31 | КОНФИТРЕЙД | ИГРУШКИ ДЛЯ ДЕТЕЙ ИЗ МЕТАЛЛА, БЕЗ ЭЛЕКТРО И МУЗЫКАЛЬНЫХ МЕХАНИЗМОВ ДЛЯ ДЕТЕЙ, "ДЖЕЛИКИ" КОПИЛКА СЕРИИ "ДИСНЕЙ ПИКСАР""ТАЧКИ",В ПОЛИМЕРНОЙ УПАКОВКЕ,ЧАСТЬ 259 КАРТ. КОР. ПО 4 УПАК. ПО 6 ШТ.,6216 ШТ; КОД ОКП 96 3151 | 6216.00ШТ | 2349.65 |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |