中国
WENZHOU QILIAN IMP.&EXP.CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
26,626,090.24
交易次数
118
平均单价
225,644.83
最近交易
2025/10/11
WENZHOU QILIAN IMP.&EXP.CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WENZHOU QILIAN IMP.&EXP.CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 26,626,090.24 ,累计 118 笔交易。 平均单价 225,644.83 ,最近一次交易于 2025/10/11。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-04-05 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí TIếN MạNH | Động cơ liền hộp giảm tốc, chất liệu thép, công suất động cơ 0.37KW, sử dụng dòng điện xoay chiều 3 pha, hàng mới 100%, nhãn hiệu TIANGOU, hãng sản xuất SANLIAn, Trung Quốc(NMRV040-15-Y0.37) | 10.00PCE | 565.70USD |
| 2021-09-06 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí TIếN MạNH | Động cơ liền hộp giảm tốc, chất liệu thép, công suất động cơ 2.2KW, sử dụng dòng điện xoay chiều 3 pha, hàng mới 100%, mã NMRV090-1/40-2.2KW-4P-B3, hiệu TIANGOU, xuât xứ Trung Quốc | 6.00PCE | 1296.00USD |
| 2025-09-11 | CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ TIẾN MẠNH | Motor gear box speed reducer(not removable),ac,3 phase,stainless steel,P1.5kw,used for manufacturing conveyor transfer land;Model NMRV090-i20-Y1.5kw;brand Young drive;NSX:zhejiang, old + young, drive co.,ltd; New 100% | 7.00PCE | 892.22USD |
| 2020-04-11 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí TIếN MạNH | Động cơ liền hộp giảm tốc, chất liệu thép, công suất động cơ 0.37KW, sử dụng dòng điện xoay chiều 3 pha, hàng mới 100% (NMRV050-20-0.37KW-71B5-B3) nhãn hiệuTIANGOU,hxsSANLIAN,Trung Quốc | 10.00PCE | 676.00USD |
| 2019-04-05 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí TIếN MạNH | Động cơ liền hộp giảm tốc, chất liệu thép, công suất động cơ 0.37KW, sử dụng dòng điện xoay chiều 3 pha, hàng mới 100%, nhãn hiệu TIANGOU, hãng sản xuất SANLIAn, Trung Quốc(NMRV040-15-Y0.37) | 10.00PCE | 565.70USD |
| 2020-06-04 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí TIếN MạNH | Động cơ liền hộp giảm tốc, chất liệu thép, công suất động cơ 1.5KW, sử dụng dòng điện xoay chiều 3 pha, hàng mới 100%, mã NMRV090-I25-1.5KW-90B5-B3 nhãn hiệuTIANGOU,hãng sx SANLIAN,Trung Quốc | 5.00PCE | 735.75USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |