中国
CHONGQING SUNEED IMP. & EXP. CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
267,892.00
交易次数
31
平均单价
8,641.68
最近交易
2023/08/28
CHONGQING SUNEED IMP. & EXP. CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHONGQING SUNEED IMP. & EXP. CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 267,892.00 ,累计 31 笔交易。 平均单价 8,641.68 ,最近一次交易于 2023/08/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-04-05 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THáI LONG HOA | Máy nông ngư cơ (đầu máy động cơ nổ) sử dụng trong sản xuất nông nghiệp làm động lực cho bơm nước,hiệu Z-KUBOTA,Công suất: 7.5HP,Model ZKB170F-R.Hàng mới 100%.Hàng miễn VAT theo công văn12848/BTC-CST | 170.00PCE | 11135.00USD |
| 2021-12-23 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THáI LONG HOA | Máy phát điện một chiều, hiệu: PANAMA , công suất định mức: 5KW, Model: PA6800-DX, dùng trong nông nghiệp. Hàng mới 100% | 39.00UNK | 3315.00USD |
| 2021-04-05 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THáI LONG HOA | Máy phát điện một chiều, hiệu:PANAMA , công suất định mức: 5KW, Model: PA6800-DXE, dùng trong nông nghiệp. Hàng mới 100% | 40.00PCE | 3600.00USD |
| 2021-04-05 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THáI LONG HOA | Máy phát điện một chiều, hiệu:PANAMA , công suất định mức: 5KW, Model: PA6800-DX, dùng trong nông nghiệp. Hàng mới 100% | 40.00PCE | 3400.00USD |
| 2022-04-07 | THAI LONG HOA CO LTD | Of a power not exceeding 1865 kW (25 Hp) Mechanical agricultural machine (explosive engine locomotive) used in agricultural production as a dynamics for water pumps, z-kubota brand, ZKB170F model. 100%new. VAT exemption according to Official Letter 128... | 564.00UNK | 34799.00USD |
| 2021-04-05 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THáI LONG HOA | Máy nông ngư cơ (đầu máy động cơ nổ) sử dụng trong sản xuất nông nghiệp làm động lực cho bơm nước,hiệu Z-KUBOTA,Công suất: 7.5 HP, Model ZKB170F.Hàng mới 100%. Hàng miễn VAT theo công văn12848/BTC-CST | 200.00PCE | 11440.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |