中国

XIAMEN LONGLEI BUILDING MA TERIAL CO ., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

223,718.50

交易次数

15

平均单价

14,914.57

最近交易

2023/03/09

XIAMEN LONGLEI BUILDING MA TERIAL CO ., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,XIAMEN LONGLEI BUILDING MA TERIAL CO ., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 223,718.50 ,累计 15 笔交易。 平均单价 14,914.57 ,最近一次交易于 2023/03/09

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-04-12 CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và XâY DựNG PHú LậP Đá Marble tự nhiên dạng tấm,đánh bóng 1 mặt dùng trong xây dựng, chưa mài cắt cạnh, kích thước (1.2-2.6x1.8-3.8)m,độ dày 1.8 cm, hàng mới 100%.NSX: XIAMEN LONGLEI BUILDING MA TERIAL CO.,LTD 471.50MTK 20510.25USD
2022-01-21 PHU LAP CONSTRUCTION&INVESTMENT COMPANY LTD Marble, travertine and alabaster Natural marble stone plate, polished 1 face used in construction, unmarried cutting edge, size (1,2-2.6x1.8-3.8) m, thickness (1.5 - 1.8) cm, new goods 100% .nsx: xiamen longlei building ghost terial co., Ltd 960.00MTK 34080.00USD
2022-03-29 PHU LAP CONSTRUCTION&INVESTMENT COMPANY LTD Marble, travertine and alabaster Natural marble stone plate, polished 1 face used in construction, unmarried cutting edge, size (1.2-2-2.6x1.8-3.8) m, thickness of 1.8 cm, 100% new goods. NSX: Xiamen Longlei Building Ma Terial co., Ltd 439.20MTK 15592.00USD
2021-12-10 CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và XâY DựNG PHú LậP Đá Marble tự nhiên dạng tấm,đánh bóng 1 mặt dùng trong xây dựng, chưa mài cắt cạnh, kích thước (1,2-2.6x1,8-3,8)m,độ dày 1,8 cm, hàng mới 100%.NSX: XIAMEN LONGLEI BUILDING MA TERIAL CO ., LTD 470.00MTK 11750.00USD
2021-04-14 CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và XâY DựNG PHú LậP Đá Marble tự nhiên (Dark Brown Empa B) dạng tấm,đánh bóng 1 mặt dùng trong xây dựng, chưa mài cắt cạnh, kích thước (1.2-2.6x1.8-3.8)m,độ dày 1.8 cm, hàng mới 100%.NSX: XIAMEN LONGLEI BUILDING MA ... 465.00MTK 13485.00USD
2021-11-25 CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN Vũ MINH Đá Marble tự nhiên dạng tấm,đánh bóng 1 mặt vân không đều,chưa mài cắt cạnh, dùng trong xây dựng, kích thước (0,9-2,6 x1,3-3,5) độ dày (1,5-1,8)cm.Hàng mới 100%. NSX:NEW SUNSHINE STONE CO ., LTD NANAN 460.00MTK 9200.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15