中国
SUNGROW RENEWABLE ENERGY INVESTMENT PTE. LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
201,335,096.90
交易次数
266
平均单价
756,898.86
最近交易
2025/09/11
SUNGROW RENEWABLE ENERGY INVESTMENT PTE. LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUNGROW RENEWABLE ENERGY INVESTMENT PTE. LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 201,335,096.90 ,累计 266 笔交易。 平均单价 756,898.86 ,最近一次交易于 2025/09/11。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-05-29 | DK N''DRUNG DONG NONG ENERGY CO LTD 2 | Other Supporting pillar (section IV) of wind turbine WD172-5000, steel material, size 3076 x 413 x 430 cm, 100% new | 9.00Pieces | 726138.00USD |
| 2021-06-25 | CôNG TY TNHH MTV NăNG LượNG ĐắK N''DRUNG ĐắK NôNG - 2 | Thân trên của khung làm giá đỡ và cố định phần chóp cánh quạt để vận chuyển, gồm các cấu kiện sắt được ghép nối bằng bu lông, chất liệu sắt, kích thước 281*81*56 cm, mới 100% | 3.00SET | 990.00USD |
| 2021-02-02 | CôNG TY TNHH MTV NăNG LượNG ĐắK N''DRUNG ĐắK NôNG - 1 | Bu lông neo ( ANCHOR BOLTS ) dùng cho trụ điện gió 4.0 MW, chất liệu thép, đã được ren. đường kính 48mm, dài 3990mm và linh kiện chi tiết theo Packing list đính kèm, hàng mới 100% | 11040.00KGM | 21242.30USD |
| 2021-08-03 | CôNG TY TNHH MTV NăNG LượNG ĐắK N''DRUNG ĐắK NôNG - 2 | Một phần Tổ hợp tua bin điện gió. model: MySE4.0-156/135.công suất 4.0 MW: Trụ cột đỡ tua bin ( mục I.5 DMMT: 05/2021. mục I.5 DMTB: 03/2021( từ mục 1 - 9 DM số: 03/2021), chi tiết theo PKL đính kèm | 5.00SET | 4163109.20USD |
| 2021-05-28 | CôNG TY TNHH MTV NăNG LượNG ĐắK N''DRUNG ĐắK NôNG | Khung làm giá đỡ và cố định phần chóp cánh quạt để vận chuyển, gồm các cấu kiện sắt được ghép nối bằng bu lông, chất liệu sắt, kích thước 2400 x 1000 x 3250 mm, hàng mới 100% | 24.00SET | 36315.36USD |
| 2021-05-10 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư PHáT TRIểN ĐIệN GIó CAO NGUYêN 1 | Trụ tháp tua bin điện gió, mới 100% - WIND TOWER MySE3.2-156/130 | 6.00SET | 4505655.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |