中国
GUANGZHOU MEIDA OFFSET PRINTING CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,260,381.79
交易次数
611
平均单价
8,609.46
最近交易
2025/09/23
GUANGZHOU MEIDA OFFSET PRINTING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU MEIDA OFFSET PRINTING CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,260,381.79 ,累计 611 笔交易。 平均单价 8,609.46 ,最近一次交易于 2025/09/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-08-12 | CôNG TY TNHH HươNG Vị HCV | Bộ hộp đựng bánh bằng giấy cát-tông (có túi xách và lót ngăn màu cafe) Moon Cake box 06 kt: 27*27*7 cm. không tiếp xúc trực tiếp với bánh, loại 4 bánh/hộp, mới 100% | 4000.00SET | 8800.00USD |
| 2025-07-31 | CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM HỢP NHẤT | MOONCAKE BOXES (YELLOW) - Mooncake boxes made of processed MDF wood, covered with paper printed with the word "BRODARD" (box of 6 cakes with tray, paper bag, box does not directly contact the cake), Size: 350*250*70mm, 100% new | 2600.00SET | 8190.00USD |
| 2025-08-12 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÁNH KẸO Á CHÂU | MOONCAKE BOX BLUE-moon cake Box, wooden MDF cross handle, coated paper (box 4 wheels with tray, paper bag, box not in direct contact with the cake), KT: 330 x 235 x 80mm, has the letters "ABC Bakery", New 100% | 7950.00SET | 24088.50USD |
| 2025-08-12 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÁNH KẸO Á CHÂU | MOONCAKE BOX-Box autumn wooden MDF contains no cake,has undergone processing, coated paper (type 4 wheels with tray, paper bag, not in direct contact with the cake), KT:330x235x80mm,there in the word "ABC Bakery", New 100% | 1530.00SET | 4635.90USD |
| 2021-01-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT HOàNG MAI | Hộp đựng bánh bằng giấy không sóng, Gift Box No.2, size: 390x365x85mm, không tiếp xúc trực tiếp với bánh; gồm: 1 hộp giấy bên ngoài, 2 khay bên trong, 1 túi giấy, hàng mới 100% | 1560.00PCE | 1248.00USD |
| 2025-08-18 | CÔNG TY LIÊN DOANH KHÁCH SẠN TNHH HÀ NỘI HOTEL | Boxes moon cake paper (type 4-wheel),not in direct contact with food,NSX:GUANGZHOU MEIDA OFFSET PRINTING CO., LTD., New 100%. | 1000.00PCE | 2800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |