中国
GUANGZHOU MEIDA OFFSET PRINTING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
747,353.70
交易次数
98
平均单价
7,626.06
最近交易
2025/09/19
GUANGZHOU MEIDA OFFSET PRINTING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU MEIDA OFFSET PRINTING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 747,353.70 ,累计 98 笔交易。 平均单价 7,626.06 ,最近一次交易于 2025/09/19。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-09-19 | CÔNG TY CỔ PHẦN DAEHA | The boxes for gift main material, wooden MDF (not including the gut; box type 6) Kt 33x14x19 cm. New 100% FOC | 169.00PCE | 1521.00USD |
| 2021-08-10 | CôNG TY TNHH QUốC Tế SMG | Hộp bằng giấy màu xanh ( 35.5x13x25cm) kèm túi giấy nhỏ, Dùng để đựng quà, không in hình, in chữ, không ghi xuất xứ, không tiếp xúc trực tiếp thực phẩm. hàng mới 100% | 900.00PCE | 1125.00USD |
| 2025-09-12 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI MESA | Box cake red, material made of paper don't wave, don't fold the back is embossed 3D, KT: 280*280*80mm, including 4 small boxes inside & 1 paper bag, not in direct contact with the product.New 100% | 1912.00SET | 4932.96USD |
| 2025-09-19 | CÔNG TY CỔ PHẦN DAEHA | The boxes for gift main material MDF wooden've printed logo Daewoo(set includes:hộpto đựng6 hộpthiếc 97*97*55mm prevent đểrượu; p.conditions:1 paper bag 1 túivải kodệt wrap,1 giấynến liner)Kt 36x14,5x25,5 cm. Mới100% | 134.00SET | 1567.80USD |
| 2020-09-16 | CôNG TY Cổ PHầN BáNH KẹO HảI CHâU | Hộp bánh trung thu bằng giấy đã in chữ, không tiếp xúc trực tiếp với bánh gồm:1 hộp ngoài KT (40*28*7.5)cm,trong 6 hộp nhỏ KT(10*10*5)cm+1 hộp KT (18*5*2)cm+1 túi KT(41.5*8.7*31)cm. (KT:+-5%).Mới 100% | 1000.00SET | 1010.00USD |
| 2025-08-18 | CÔNG TY CỔ PHẦN DAEHA | The boxes for gift main material MDF wooden (set includes: the big box containers 6 tin box 97*97*55 mm; included accessories, including:1 paper bag 1 túivải kodệt wrap, 1 with parchment paper liner) Kt 33x14x19 cm. New 100% | 2400.00SET | 21600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |