中国
RONGCHANG CHEMICAL SCIENCE &TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,343,545.00
交易次数
1,104
平均单价
6,651.76
最近交易
2025/09/30
RONGCHANG CHEMICAL SCIENCE &TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,RONGCHANG CHEMICAL SCIENCE &TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,343,545.00 ,累计 1,104 笔交易。 平均单价 6,651.76 ,最近一次交易于 2025/09/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-15 | CôNG TY TNHH KHOA HọC CôNG NGHệ HOá HọC RONGCHANG (VIệT NAM) | Hộp đựng sơn (có nắp) bằng thép không gỉ, được đóng kín bằng cách gấp nếp, chưa được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt, dung tích 0.5L | 2000.00PCE | 400.00USD |
| 2021-06-17 | CôNG TY TNHH KHOA HọC CôNG NGHệ HOá HọC RONGCHANG (VIệT NAM) | Nhựa lỏng acrylic dạng nguyên sinh H1584, dùng trong sx sơn.Chất có KBHC. Thành phần 50% Acrylic CAS 79-10-7, 30% Xylen CAS 108-38-3, 20% Butanol CAS 71-36-3 , G.W 832kg/ 4kiên, hàng mới 100% | 760.00KGM | 3821.71USD |
| 2020-12-28 | CôNG TY TNHH KHOA HọC CôNG NGHệ HOá HọC RONGCHANG (VIệT NAM) | Chất phụ gia D340 dạng lỏng, dùng cho sx sơn, 200kg/ kiện.KBHC.Tp theo MSDS đính kèm | 200.00KGM | 2037.66USD |
| 2023-08-28 | RONGCHANG CHEMICAL SCIENCE TECHNOLOGY(VIETNAM) COMPANY LTD | Pigment Pigment from titanium dioxide LR-982, 100% rutile (CAS 13463-7-7), used in chemical paint production, 25KGM/1 BAG, 100% new product | 20000.00Kilograms | 57200.00USD |
| 2023-10-12 | RONGCHANG CHEMICAL SCIENCE TECHNOLOGY(VIETNAM) COMPANY LTD | Other Methyl methacrylate resin powder H1724, 97% resin (CAS 71011-27-3), 3% silica (CAS 14808-60-7), used in paint production, 25kg/bale, 100% new | 375.00Kilograms | 2634.00USD |
| 2022-11-02 | RONGCHANG CHEMICAL SCIENCE TECHNOLOGY(VIETNAM) COMPANY LTD | Other Th.ùng đựng sơn hình tròn (có nắp) bằng thép không gỉ, được đóng kín bằng cách gấp nếp, chưa được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt, dung tích 20L mới 100% | 2900.00Pieces | 5286.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |