中国
EVERSHINE ASIA PACIFIC LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,483,916.92
交易次数
47
平均单价
52,849.30
最近交易
2025/10/28
EVERSHINE ASIA PACIFIC LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,EVERSHINE ASIA PACIFIC LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,483,916.92 ,累计 47 笔交易。 平均单价 52,849.30 ,最近一次交易于 2025/10/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-09-22 | CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y | Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y. Cloprostenol Sodium; sô lô: 210731; ngay SX: 31/07/21;HD: 30/07/23; 210806 NSX: 06/08/21; HD: 05/08/21. NSX:Ningbo Second Hormone Factory, China. Hàng mới 100% | 400.00GRM | 132000.00USD |
| 2020-11-21 | CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y | Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y (Hooc môn sinh san). Cloprostenol Sodium; sô lô: 200914; ngay SX: 14/09/2020;HD: 13/09/2022; NSX:Ningbo Second Hormone Factory, China. | 200.00GRM | 64000.00USD |
| 2020-09-29 | CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y | Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y (Hooc môn sinh san). Cloprostenol Sodium; sô lô: 200728; ngay SX: 28/07/2020;HD: 27/07/2022; NSX:Ningbo Second Hormone Factory, China. | 200.00GRM | 64000.00USD |
| 2020-09-29 | CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y | Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y (Hooc môn sinh san). Cloprostenol Sodium; sô lô: 200728; ngay SX: 28/07/2020;HD: 27/07/2022; NSX:Ningbo Second Hormone Factory, China. | 200.00GRM | 64000.00USD |
| 2021-08-12 | CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y | Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y. Gonadorelin sô lô: 210310; ngay SX: 10/03/2021;HD: 09/03/2023; NSX:Ningbo Second Hormone Factory, China. Qui cách: 3 lọ 5gr/1 thùng carton | 15.00GRM | 5250.00USD |
| 2025-06-06 | CÔNG TY TNHH LVA VIỆT NAM | Raw materials for veterinary medicine production: Cloprostenol Sodium, Production date: E012245AC02; Production date: August 19, 2024, Expiry date: August 18, 2027. Packing: 10g/bottle. Production date: Everlight Chemical Industrial Corporation, 100% new | 10.00GRM | 4550.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |