中国
SHANDONG XINYIXIANG AUTOMOBILE PARTS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
315,775.90
交易次数
117
平均单价
2,698.94
最近交易
2025/09/19
SHANDONG XINYIXIANG AUTOMOBILE PARTS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG XINYIXIANG AUTOMOBILE PARTS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 315,775.90 ,累计 117 笔交易。 平均单价 2,698.94 ,最近一次交易于 2025/09/19。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-03-19 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THIếT Bị Và PHụ TùNG ô Tô NGô GIA PHáT | Phụ tùng xe đầu kéo đường bộ - Két nước làm mát (Radiator), Item Number: XYX-R510, kích thước 1.15*1.14*0.16m, hiệu AUTOMANHD. Hàng bảo hành, bồi thường, F.O.C. Hàng mới 100% | 3.00PCE | 0.00USD |
| 2019-06-04 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THIếT Bị Và PHụ TùNG ô Tô NGô GIA PHáT | Phụ tùng xe đầu kéo đường bộ - Két nước làm mát (Radiator). Item Number: XYX-R323, kích thước1.28*1.05*0.15m, hiệu Shandong Xinyixiang. Hàng mới 100% | 6.00PCE | 960.00USD |
| 2020-09-24 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THIếT Bị Và PHụ TùNG ô Tô NGô GIA PHáT | Phụ tùng xe đầu kéo đường bộ - Két nước làm mát (Radiator), Item Number: XYX-R304, kích thước 1.25*0.85*0.17m, hiệu AUTOMANHD. Hàng mới 100% | 48.00PCE | 6240.00USD |
| 2023-05-30 | HONG TRUONG PHUC COMPANY LTD | Intake air cooler (for International 2010 trucks, P/N: XYX-I505CORE, aluminum core, core size 925*490*50, 100% new) | 62.00Pieces | 3300.00USD |
| 2021-07-02 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THIếT Bị Và PHụ TùNG ô Tô NGô GIA PHáT | Phụ tùng xe đầu kéo đường bộ - Két làm mát không khí (Intercooler), Item Number: XYX-I505,hiệu AUTOMANHD. Hàng mới 100% | 35.00PCE | 4029.90USD |
| 2021-03-19 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THIếT Bị Và PHụ TùNG ô Tô NGô GIA PHáT | Phụ tùng xe đầu kéo đường bộ - Két làm mát không khí (Intercooler), Item Number: XYX-I404, kích thước 1.4*0.4*0.3m, hiệu AUTOMANHD. Hàng mới 100% | 15.00PCE | 1950.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |