中国
FANGCHENGGANG FANGCHENG WAN JIAYI TRADE CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
18,732,576.72
交易次数
2,448
平均单价
7,652.20
最近交易
2024/10/30
FANGCHENGGANG FANGCHENG WAN JIAYI TRADE CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FANGCHENGGANG FANGCHENG WAN JIAYI TRADE CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 18,732,576.72 ,累计 2,448 笔交易。 平均单价 7,652.20 ,最近一次交易于 2024/10/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-12 | CôNG TY TNHH MTV Hà Đỗ | Dép bằng nhựa tái chế dùng cho người lớn,cỡ(35-44),loại thường,không hiệu ,kí hiệu :380,2030,601,901,9018,6903,1705,2267,2268,5508,913,338,2022,9062,1176,666,090,1003,0812,mới 100% | 12000.00PR | 9600.00USD |
| 2022-05-05 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI DịCH Vụ XNK DươNG TOàN PHáT | Dép bằng nhựa tái chế dùng cho trẻ em, cỡ (10 - 34),loại thường, hiệu FASHION,SPORT, HAPPY, BABY,JIAJIA BEAR,MEIZUDENG,JIASHIMEI,LUOEU,GUOEN,CRQQS,HAPPY,BEAR,SMILE,XIANGZUJIA,HAOBUJIA,mới 100% | 10000.00PR | 5000.00USD |
| 2022-07-20 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI DịCH Vụ XNK DươNG TOàN PHáT | Recycled plastic sandals for adults, size (35-44), regular type, symbol: 8819,8399,7008,2607,999,2035,9008,8819,666,1003, NSX: Jieyang Lumeidi Plastic Co. , Ltd, 100% new | 6500.00PR | 5200.00USD |
| 2022-06-08 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI DịCH Vụ XNK DươNG TOàN PHáT | Other electric lamps and lighting fitting Đèn sân khấu ( không quay) dùng chip led, điện 220V, công suất (30-50) w, ( không phải đèn rọi,đèn pha), Nsx: GZ-Sunlight Stage Lighting Qquipment Co.,Ltd,mới 100% | 400.00PCE | 3840.00USD |
| 2022-09-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI TổNG HợP áNH TUYếT | Other machines and apparatus Mini smoke generator for rockery, 220V power, capacity (150)W, brand SUNRISE. 100% new. | 40.00PCE | 480.00USD |
| 2022-09-22 | C NG TY TNHH MTV TH NG M I LINH ANH | Cinnamon(Cinnamomum zeylanicum Blume) Dried cinnamon bark cut to length < 50 cm, unprocessed (product obtained from plantations, raw materials used to produce incense) made in China. | 58608.00KGM | 146520.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |