韩国
YPT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
189,597.32
交易次数
30
平均单价
6,319.91
最近交易
2021/09/24
YPT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YPT CO., LTD在韩国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 189,597.32 ,累计 30 笔交易。 平均单价 6,319.91 ,最近一次交易于 2021/09/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-09-16 | CôNG TY TNHH YMT VINA - CHI NHáNH VĩNH PHúC | Máy rửa tấm bảng mạch sau khi mạ, model: CIM C-RINSE, công suất: 380V 50-60Hz 3P, S/N: CIM3-PTH-32, năm sx: 2014, nhà sx: CHAN I MACHINERY INDUSTRY, hàng đã qua sử dụng (kèm theo chân đế) | 1.00SET | 5008.70USD |
| 2021-09-16 | CôNG TY TNHH YMT VINA - CHI NHáNH VĩNH PHúC | Máy rửa tấm bảng mạch sau khi mạ, model: CIM E-RINSE, công suất: 380V 50-60Hz 3P, S/N: CIM3-PTH-34, năm sx: 2014, NSX: CHAN I MACHINERY INDUSTRY, hàng đã qua sử dụng (kèm theo chân đế) | 1.00SET | 2069.57USD |
| 2021-09-16 | CôNG TY TNHH YMT VINA - CHI NHáNH VĩNH PHúC | Máy mạ đồng bằng phương pháp nhúng dung dịch hóa chất, model: CIM PRE DIP, cs: 380V 50-60Hz 3P, S/N: CIM3-PTH-22, NSX: CHAN I MACHINERY INDUSTRY, năm sx: 2014, đã qua sử dụng (kèm theo chân đế) | 1.00SET | 1182.61USD |
| 2021-08-27 | CôNG TY TNHH YMT VINA - CHI NHáNH VĩNH PHúC | Máy mạ đồng bằng phương pháp nhúng dung dịch hóa chất,model: VCP3 COOPER SULFATE #1-2,CS:380V,50-60Hz,3P;S/N:CIM-VCP3-003,NSX:CHAN I MACHINERY INDUSTRY, năm sx:2014,đã qua sử dụng (kèm theo chân đế) | 1.00SET | 6839.50USD |
| 2021-09-16 | CôNG TY TNHH YMT VINA - CHI NHáNH VĩNH PHúC | Máy mạ đồng bằng phương pháp nhúng dung dịch hóa chất, model:VCP3 COPPER SULFATE #9-10,cs: 380V 50-60Hz 3P; S/N:CIM-VCP3-007, NSX:CHAN I MACHINERY INDUSTRY,năm sx:2014,đã qua sử dụng (kèm theo giá đỡ) | 1.00SET | 9780.21USD |
| 2021-09-16 | CôNG TY TNHH YMT VINA - CHI NHáNH VĩNH PHúC | Máy hút -đẩy hóa chất dùng trong bể mạ đồng tấm bảng mạch, model: CIM CATALYST, CS: 380V, 50-60Hz, 3P, S/N: CIM3-PTH-23, NSX: CHAN I MACHINERY INDUSTRY, năm sx:2014, đã qua sử dụng (kèm theo chân đế) | 1.00SET | 4559.67USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |