中国
GUANGXI XIANG TENG IMPORT AND EXPORT CO.., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,350,207.00
交易次数
504
平均单价
12,599.62
最近交易
2020/09/03
GUANGXI XIANG TENG IMPORT AND EXPORT CO.., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI XIANG TENG IMPORT AND EXPORT CO.., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,350,207.00 ,累计 504 笔交易。 平均单价 12,599.62 ,最近一次交易于 2020/09/03。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-05-26 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI THăNG LONG QUốC Tế | Thấu kính (Beam Combine) linh kiện dùng cho Máy tán sỏi laser đường kính 3mm do Shanghai Daheng Optics and Fine Mechanic Co., Ltd sản xuất năm 2020. Mới 100% | 1.00PCE | 3480.00USD |
| 2020-03-30 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI THăNG LONG QUốC Tế | Thấu kính Beam Combiner linh kiện dùng cho Máy tán sỏi laser đường kính 3mm do hãng Shanghai Daheng Optics and Fine Mechanic Co., Ltd sản xuất năm 2020, mới 100% | 10.00PCE | 34800.00USD |
| 2019-11-12 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI THăNG LONG QUốC Tế | Giá đỡ vừa tán vừa hút dùng hổ trợ trong phẫu thuật Ống Soi Mềm (ClearPetra Uretheral Access Sheath): 11Fr x 46cm hãng sản xuất Well Lead Medical Co., Ltd sản xuất, mới 100% | 10.00PCE | 1880.00USD |
| 2019-09-12 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI THăNG LONG QUốC Tế | Giá Đỡ vừa tán vừa hút dùng dùng trong phẫu thuật Ống soi mềm ClearPetra Uretheral Access Sheath, size 12Fr, dài 36cm do hãng Well Lead Medical Co., Ltd sản xuất năm 2019, hàng mới 100%. | 5.00PCE | 940.00USD |
| 2020-01-16 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI THăNG LONG QUốC Tế | Đĩa điện từ dùng cho máy tán sỏi ngoài cơ thể. Chất liệu bằng Sứ cách điện, dây đồng chịu áp lực cao và tấm nhôm.Do hãng Shenzhen Hyde Medical Equipment sản xuất năm 2019. Hàng mới 100% | 6.00PCE | 16296.00USD |
| 2020-05-26 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI THăNG LONG QUốC Tế | Thấu Kính đảo ngược 45 độ (Mirror) linh kiện dùng cho Máy tán sỏi laser đường kính 3mm do Shanghai Daheng Optics and Fine Mechanic Co., Ltd sản xuất năm 2020. Mới 100% | 2.00PCE | 2780.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |