中国
GUANGXI XIANG TENG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,716,771.89
交易次数
517
平均单价
16,860.29
最近交易
2022/01/05
GUANGXI XIANG TENG IMPORT AND EXPORT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI XIANG TENG IMPORT AND EXPORT CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,716,771.89 ,累计 517 笔交易。 平均单价 16,860.29 ,最近一次交易于 2022/01/05。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-11-16 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI THăNG LONG QUốC Tế | Hệ thống cắt đốt điện lưỡng cực: Máy cắt đốt cao tần lưỡng cực Plasma (Plasma Bipolar Resection Generator)Model:SM20,nđ:220V/50Hz,kt:410x434x140mm. Do hãng Simai Co., Ltd sx 2020.Mới 100% | 1.00PCE | 51500.00USD |
| 2020-11-16 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI THăNG LONG QUốC Tế | Thiết bị nội soi tiết niệu: Màn hình chuyên dụng (Medical video Endoscope Image Proccessor) Model:UTV100,LCD màu 12.1",kt:315x308x187mm. Do hãng Zhuhai Pusen Medical Technology Co., Ltd sx 2020. 100% | 2.00PCE | 6956.00USD |
| 2020-11-26 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế HằNG KHANG | Ống soi niệu quản (Uretero-Renoscope), phụ kiện cho máy tán sỏi nội soi Laser, model SN-I; o Hangzhou HAWK Optical Electronic Instruments Co.,Ltd sx, Mới 100% | 1.00PCE | 3500.00USD |
| 2021-04-23 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI THăNG LONG QUốC Tế | Sợi truyền quang dùng 1 lần (Laser Fiber) Model: Raykeen-550, Kt 550 micrometers, dài 2.5m vật tư tiêu hao cho Máy tán sỏi laser do hãng Shanghai Raykeen Laser Technology sx 2021, mới 100% | 6.00PCE | 2352.00USD |
| 2021-04-23 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI THăNG LONG QUốC Tế | Vỏ ngoài và Ống bịt (Sheath & Obturator of Cystoscope) phụ kiện của Ống kính soi bàng quang, Kt: 21Fr, dài 230mm do hãng Shenyang Shenda Endoscope Co., Ltd sx 2021, mới 100% | 2.00PCE | 362.00USD |
| 2020-04-06 | CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN VậT LIệU MàI HảI DươNG TạI LạNG SơN | Cốt đĩa mài hình tròn màu đen. Đường kính ngoài 177 mm, đường kính trong 23 mm. Cốt đĩa được làm từ sợi thủy tinh đã thấm tẩm chất kết dính, dùng để sản xuất đá mài. Hàng do TQSX mới 100%. | 48000.00PCE | 1632.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |