中国
CUMIC STEEL LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
406,690,351.13
交易次数
3,710
平均单价
109,620.04
最近交易
2025/08/27
CUMIC STEEL LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CUMIC STEEL LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 406,690,351.13 ,累计 3,710 笔交易。 平均单价 109,620.04 ,最近一次交易于 2025/08/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-11 | CôNG TY Cổ PHầN THéP BắC NAM | Thép tấm cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, hợp kim có chứa nguyên tố Titan (0.05PCT Min), mới 100%, quy cách: 30 x 2000 x 12000, tiêu chuẩn CL ASTM A36/A36M, A36 TI | 214776.00KGM | 109965.31USD |
2019-11-15 | CôNG TY TNHH THéP TâY NGUYêN | Thép tấm cán nóng, được cán phẳng, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, hợp kim có chứa Titan (0.05PCT Min), mới 100%, quy cách: 18 x 2000 x 12000mm, tiêu chuẩn CL ASTM A572/A572M, A572GRTI | 101730.00KGM | 51984.03USD |
2019-04-22 | CôNG TY Cổ PHầN THéP BắC NAM | Thép dạng thanh cán nóng,có mặt cắt ngang hình tròn,có gân, dùng làm thép cốt bê tông, hợp kim chứa nguyên tố Crom (0.3pct min), quy cách 14 x 12000mm, TCCL: BYL 217-2018, HRB400CR (thuộc chương 9811) | 274.14TNE | 128845.80USD |
2019-03-11 | CôNG TY Cổ PHầN THéP BắC NAM | Thép tấm cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, hợp kim có chứa nguyên tố Titan (0.05PCT Min), mới 100%, quy cách: 30 x 2000 x 12000, tiêu chuẩn CL ASTM A36/A36M, A36 TI | 214776.00KGM | 109965.31USD |
2021-04-16 | CôNG TY TNHH NHà THéP PEB | TTHK-KC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm(khổ 16x2000x12000mm:33 tấm),mác thép: ASTM A572 GR50. Hàng mới 100% | 99462.00KGM | 65943.31USD |
2021-02-06 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN HOA SEN | Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo từ 0,0008% tính theo trọng lượng),dạng cuộn,cán nóng,chiều rộng > 600mm,chưa tráng,phủ hoặc mạ (t2.75 x w1212)mm.T/chuẩn:SAE J 403, mác thép:SAE1006B,hàng mới 100% | 435998.00KGM | 243286.89USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |