中国
SU ZHOU YITIE MACHINERY ELECTRONIC CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,287,149.66
交易次数
733
平均单价
3,120.26
最近交易
2024/07/13
SU ZHOU YITIE MACHINERY ELECTRONIC CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SU ZHOU YITIE MACHINERY ELECTRONIC CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,287,149.66 ,累计 733 笔交易。 平均单价 3,120.26 ,最近一次交易于 2024/07/13。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-03-22 | CôNG TY TNHH LâM Vỹ | Ống sắt (Bottom Tube N815640) phụ tùng cho dụng cụ điện cầm tay, chiều dài 401.5mm, đường kính 25.4mm, nhà sản xuất: SU ZHOU YITIE MACHINERY ELECTRONIC CO.,LTD. Hàng mới 100% | 29700.00PCE | 15197.49USD |
| 2023-09-27 | STANLEY BLACK & DECKER INDIA PRIVATE LIMITED | Parts of pneumatic tools for working in the hand, hydraulic or with self-contained electric or non-electric motor, n.e.s. N487787 HP THOR 4.5 TYPE 27 NA GUARD (PARTS FOR POWER TOOLS) | 844.00PCS | 652.24USD |
| 2023-09-20 | STANLEY BLACK & DECKER INDIA PRIVATE LIMITED | Parts of pneumatic tools for working in the hand, hydraulic or with self-contained electric or non-electric motor, n.e.s. N419373 GUARD 9 INCH DEEP (PARTS OF POWER TOOLS) | 80.00PCS | 193.91USD |
| 2023-11-04 | STANLEY BLACK & DECKER INDIA PRIVATE LIMITED | Parts of pneumatic tools for working in the hand, hydraulic or with self-contained electric or non-electric motor, n.e.s. N036831 SA GUARD LAG KEYLESS 180M FLAT (PARTS OF POWER TOOLS) | 1264.00PCS | 3377.47USD |
| 2021-04-05 | CôNG TY TNHH LâM Vỹ | Ống sắt (Bottom Tube N815639) phụ tùng của máy cắt cỏ cầm tay, đã được rèn, khoan lỗ, xẻ rãnh, chiều dài 509mm, đường kính 25.4mm, độ dày: 1mm. Hàng mới 100% | 3200.00PCE | 2119.04USD |
| 2020-10-22 | CôNG TY TNHH LâM Vỹ | Ống sắt (Bottom Tube N815639) phụ tùng cho dụng cụ điện cầm tay, chiều dài 509mm, đường kính 25.4mm, nhà sản xuất: SU ZHOU YITIE MACHINERY ELECTRONIC CO.,LTD. Hàng mới 100% | 13850.00PCE | 9171.47USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |