中国
HK TODA CARTOON CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
101,828.00
交易次数
128
平均单价
795.53
最近交易
2025/08/18
HK TODA CARTOON CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HK TODA CARTOON CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 101,828.00 ,累计 128 笔交易。 平均单价 795.53 ,最近一次交易于 2025/08/18。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-03-28 | KINH BAC TOY IMPORT EXPORT BUSINESS JOINT STOCK COMPANY | Other Game machine: Kiddie ride electric toy model Toda-008 KT 62*130*70cm, located in the amusement park, operated by electricity without reward,nsx GUANGZHOU WQS INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD, 100% new | 1.00Pieces | 256.00USD |
| 2023-01-08 | KINH BAC TOY IMPORT EXPORT BUSINESS JOINT STOCK COMPANY | Other Máy chơi game:Máy trò chơi thú nhún điện hình tàu ngầm KT78x74x112cm model TODA-014, đặt ở khu vui chơi giái trí,hđ bằng điện ko trả thưởng,nsx GUANGZHOU W.Q.S. INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD, mới 100% | 1.00Pieces | 280.00USD |
| 2021-07-08 | CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU Đồ CHơI KINH BắC | Máy nhún ô tô để ở khu vui chơi giải trí, hoạt động bằng điện không trả thưởng, mã TODA-09, kích thước L153*W60*H118CM. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD. | 1.00PCE | 354.00USD |
| 2021-07-08 | CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU Đồ CHơI KINH BắC | Máy nhún mô tô để ở khu vui chơi giải trí, hoạt động bằng điện không trả thưởng, mã TODA-020, kích thước L118*W68*H90mm. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD. | 1.00PCE | 316.00USD |
| 2023-01-08 | KINH BAC TOY IMPORT EXPORT BUSINESS JOINT STOCK COMPANY | Other Máy chơi game: Máy trò chơi thú nhún điện hình mô tô KT100x75x75cm model TODA-014, đặt ở khu vui chơi giái trí,hđ bằng điện ko trả thưởng,nsx GUANGZHOU W.Q.S. INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD, mới 100% | 3.00Pieces | 897.00USD |
| 2021-09-30 | CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU Đồ CHơI KINH BắC | Thú nhún điện Miniom - Máy chơi game để ở khu vui chơi giải trí, hoạt động bằng điện không trả thưởng, model: TODA-06, nsxTONGLU KAIJI TRADING CO.,LTD, mới 100%. | 1.00PCE | 186.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |