中国香港
SHENZHEN DECENT AUTOMATION EQUIPMENT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
216,159.00
交易次数
159
平均单价
1,359.49
最近交易
2025/03/19
SHENZHEN DECENT AUTOMATION EQUIPMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN DECENT AUTOMATION EQUIPMENT CO., LTD在中国香港市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 216,159.00 ,累计 159 笔交易。 平均单价 1,359.49 ,最近一次交易于 2025/03/19。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-04-07 | 未公开 | Printed circuit assemblies for products falling within the Information Technology Agreement (ITA), including such assemblies for external connections such as cards that conform to the PCMCIA standard Such printed circuit assemblies consist of one or mo... | 200.00PCE | 640.00USD |
| 2021-09-10 | CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM) | 3#&Pin định vị vị trí sản phẩm bằng thép dùng để định vị connector, kích thước 6.4 x 1.2 x 1.2mm | 200.00PCE | 1080.00USD |
| 2022-04-27 | 未公开 | Printed circuit assemblies for products falling within the Information Technology Agreement (ITA), including such assemblies for external connections such as cards that conform to the PCMCIA standard Such printed circuit assemblies consist of one or mo... | 100.00PCE | 520.00USD |
| 2021-11-16 | CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM) | 3#&10D-CC: Cáp 50 sợi (25 sợi x 2), loại nhiều màu, đã gắn đầu nối, dùng để kết nối jig kiểm tra điện, kích thước 1000x65x2mm | 10.00PCE | 42.00USD |
| 2021-06-24 | CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM) | 3#&Đế pin (jig dưới item SIM 11CSMN) bằng nhựa, dùng để cố định sản phẩm cần kiểm tra điện, đầu dò kiểm tra điện xuyên qua các lỗ khoan thủng tiếp xúc với sản phẩm vả kiểm tra, kích thước 40x25x0.8mm | 20.00PCE | 1440.00USD |
| 2021-11-16 | CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM) | 3#&10DSMN-STMM: Mô tơ bước 1 chiều, điện áp 24V, kích thước 30x30x70mm | 10.00SET | 5800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |