中国
ZHEJIANG NEW DEBAO MACHINERY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,500,554.99
交易次数
62
平均单价
137,105.73
最近交易
2023/05/10
ZHEJIANG NEW DEBAO MACHINERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG NEW DEBAO MACHINERY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,500,554.99 ,累计 62 笔交易。 平均单价 137,105.73 ,最近一次交易于 2023/05/10。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-08-10 | CôNG TY TNHH TAIXIN PRINTING VINA | Máy đóng gói cốc giấy/ Model:DEBA0-L666 ,công suất 5.5KW,điện áp 220v/3P, NSX: Zhejiang New Debao Machinery Co., Ltd, năm sản xuất 2020 ( Máy hoàn chỉnh ở dạng tháo rời ), máy mới 100% | 2.00SET | 29000.00USD |
| 2020-04-16 | CôNG TY TNHH TAIXIN PRINTING VINA | Máy làm cốc giấy/ Model:DEBAO-118S+ZY ,công suất 26KW,điện áp 380v/3P, NSX: Zhejiang New Debao Machinery Co., Ltd.năm sản xuất 2020 ( Máy hoàn chỉnh ở dạng tháo rời); máy mới 100% | 1.00SET | 75600.00USD |
| 2023-05-10 | SUN PLASTIC PACKAGING COMPANY LTD | Other Paper cup holder (fixed paper cup holder), 100% brand new. (This is a component of the Model DEBAO-138S paper cup making machine). Goods send samples to test new machines, no payment for goods. | 30.00Pieces | 150.00USD |
| 2020-02-01 | CôNG TY TNHH TAIXIN PRINTING VINA | Máy làm cốc giấy/ Model:DEBAO-1250S ,công suất 31KW,điện áp 380v/3P, NSX: Zhejiang New Debao Machinery Co., Ltd, ( Máy đồng bộ hoàn chỉnh ở dạng tháo rời), máy mới 100% | 1.00SET | 75600.00USD |
| 2020-02-01 | CôNG TY TNHH TAIXIN PRINTING VINA | Máy làm cốc giấy/ Model:DEBAO-1250WT ,công suất 5KW,điện áp 380v, NSX: Zhejiang New Debao Machinery Co., Ltd, ( Máy đồng bộ hoàn chỉnh ở dạng tháo rời); máy mới 100% | 1.00SET | 41500.00USD |
| 2021-09-16 | CôNG TY TNHH TAIXIN PRINTING VINA | Ống dẫn bằng nhựa dùng để dẫn cốc giấy từ máy làm cốc giấy sang máy đóng gói, KT: 145cm*2m, NSX: Zhejiang New Debao Machinery, hàng mới 100% | 3.00PCE | 3.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |