中国
JIANGSU VEDKANG MEDICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,339,814.70
交易次数
557
平均单价
4,200.74
最近交易
2025/09/30
JIANGSU VEDKANG MEDICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU VEDKANG MEDICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,339,814.70 ,累计 557 笔交易。 平均单价 4,200.74 ,最近一次交易于 2025/09/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-05-12 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG | Hemostatic needle, diameter 2.3mm, length 2300mm, needle length 5mm (needle 22G), single use. Model: VDK-IN-23-230-2205-A. Manufacturer/country of manufacture: Jiangsu Vedkang Medical Science And Technology Co., Ltd./China. 100% new | 70.00PCE | 381.50USD |
| 2025-05-12 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH | Biopsy forceps, code: VDK-FB-23-180-OO-B1, used in medicine. Manufacturer: Jiangsu Vedkang Medical Science & Technology Co., Ltd. 100% new | 600.00PCE | 969.00USD |
| 2020-06-29 | CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT MINH LONG | Kềm sinh thiết, đường kính 1.8 mm, dài 1600 mm,sử dụng một lần. Model: VDK-FB-18-160-O-O-B1.Hãng/nước SX: Jiangsu Vedkang Medical Science And Technology Co.,Ltd/Trung Quốc.Hàng mới 100% | 2000.00PCE | 4800.00USD |
| 2025-03-14 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG | Mesh foreign body grasping forceps, mesh diameter 25x55mm, length 2300mm. Model: VDK-FG-25-230-C2. Manufacturer/country of manufacture: Jiangsu Vedkang Medical Science And Technology Co., Ltd./China. 100% new | 20.00PCE | 170.00USD |
| 2025-09-04 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG | Balloon dilatation diameter ball 8/9/10mm, long wire 60mm, working length 1800mm.Model:VDK-TBD-8/9/10-60-180. Carrier/country of MANUFACTURE: Jiangsu Vedkang Medical Science And Technology Co., Ltd./China. New 100% | 8.00PCE | 456.00USD |
| 2019-06-24 | CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT MINH LONG | Kềm sinh thiết, đường kính 2.3 mm, dài 2000 mm, sử dụng một lần. Model: VDK-FB-23-200-O-O-B1. Hãng/nước SX: Vedkang/Trung Quốc. Hàng mới 100% | 5000.00PCE | 12000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |