中国
ZHEJIANG TENGLONG ELECTRICAL APPARATUS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
408,487.81
交易次数
207
平均单价
1,973.37
最近交易
2025/09/22
ZHEJIANG TENGLONG ELECTRICAL APPARATUS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG TENGLONG ELECTRICAL APPARATUS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 408,487.81 ,累计 207 笔交易。 平均单价 1,973.37 ,最近一次交易于 2025/09/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-03-29 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí Và THIếT Bị CôNG NGHIệP MIQCOM | Bộ chuyển đổi đầu nối điện dùng cho máy biến áp nguồn, điện áp 22kV, model: WDPII3 30/22-6x5, hãng Zhejiang Tenglong Electrical Apparatus, mới 100% (1 SET = 1 PCE) | 200.00SET | 2600.00USD |
| 2020-12-31 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí Và THIếT Bị CôNG NGHIệP MIQCOM | Bộ chuyển đổi đầu nối điện dùng cho máy biến áp nguồn, điện áp 22kV, model: WDP II3 30/22-6*5, hãng Zhejiang Tenglong Electrical Apparatus (1 SET = 1 PCE), mới 100% | 10.00SET | 130.00USD |
| 2025-02-21 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT BIẾN THẾ HBT VIỆT NAM | Transformer electrical connector adapter,WSTII4 63/36-6*5T H=100,voltage 36kv,is the raw material for producing distribution transformer,manufacturer ZHEJIANG TENGLONG ELECTRICAL APPARATUS CO.,LTD,100% new | 30.00PCE | 538.50USD |
| 2021-12-21 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí Và THIếT Bị CôNG NGHIệP MIQCOM | Bộ chuyển đổi đầu nối điện dùng cho máy biến áp nguồn, điện áp 30kV, model: WSTII4 30/36-6x5T H =100, hãng Zhejiang Tenglong Electrical Apparatus (1SET=1PCE), hàng mới 100% | 160.00SET | 2356.80USD |
| 2022-03-10 | MIQCOM JSC | Power connector adapter for power transformers, 125kV voltage, Model: WST IV125 / 35-3X2S ZH2, ZHEJIANG TENGLONG ELECTAL APPARATUS (1set = 1pce), 100% new goods | 2.00SET | 239.00USD |
| 2025-01-20 | CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP MIQCOM | Electrical connector converter for power transformer, voltage 36 KV, model: WSTII4 30/36-6x5T H =100, Zhejiang Tenglong Electrical Apparatus (1SET=1PCE), 100% new | 900.00SET | 13050.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |