中国
PINGXIANG HONGVIET IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,487,971.32
交易次数
205
平均单价
12,136.45
最近交易
2025/09/15
PINGXIANG HONGVIET IMPORT AND EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PINGXIANG HONGVIET IMPORT AND EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,487,971.32 ,累计 205 笔交易。 平均单价 12,136.45 ,最近一次交易于 2025/09/15。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-04-18 | CôNG TY Cổ PHầN CHế TạO THIếT Bị đIệN VIệT NAM | Máy biến áp khô không dùng điện môi. Model: SCB10-800 / 22. Công suất danh định: 800 KVA, điện áp đầu vào 22 KV + -2x2,5%, điện áp đầu ra: 0,4KV. Hàng mới 100% do TQSX | 1.00PCE | 10332.00USD |
| 2025-09-15 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN HỒNG VIỆT | Insulation material class F used for transformers, material 3 material(adhesive Tape, fabric, and glass white 1-sided), rolls, kt: 0.18 mm x 25mm x 30m.New 100% | 1000.00PCE | 3623.13USD |
| 2025-03-22 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN HỒNG VIỆT | Insulation material, corrugated tube, paper material, size (10*13)*(12*16)*1000mm. Manufacturer: Xuchang Zhongcheng Insulation Materials Co., Ltd. 100% new | 2400.00PCE | 1296.00USD |
| 2021-03-18 | CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐIệN HồNG VIệT | Bộ điều chỉnh điện áp không tải ( bộ phận của máy biến áp). Dùng cho điện áp 24KV,dòng điện 30A, 3 mức điều chỉnh. Model: WSTVI4 30/24-5x2T ZH. Hàng mới 100% | 100.00PCE | 2900.00USD |
| 2025-03-22 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN HỒNG VIỆT | Steel mold for casting rubber gasket products 32*11*21mm, compression type specification: 350*350mm, Material quality: steel #45, Manufacturer: Cixi Zhouxiang Shenghong Rubber Products Factory 100% New | 1.00PCE | 422.00USD |
| 2023-07-11 | HONGVIET ELECTRICAL EQUIPMENT COMPANY LTD | Electric rubber drying cabinet, capacity: 640 liters,Model: 101-4B,Voltage: 380V,Power: 6KW,size: 80*80*100cm,Operating temperature: RT10C-300C, manufacturer: Shaoxing Shenghui Instrument Co., Ltd..100% brand new | 1.00Pieces | 959.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |