中国
JIANGSU YUNYAN PRINTING PLATE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,931,583.02
交易次数
875
平均单价
4,493.24
最近交易
2025/04/11
JIANGSU YUNYAN PRINTING PLATE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU YUNYAN PRINTING PLATE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,931,583.02 ,累计 875 笔交易。 平均单价 4,493.24 ,最近一次交易于 2025/04/11。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-09-11 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU NGàNH IN SIC | Tấm bằng nhôm dạng phẳng, đã phủ lớp nhạy sáng, chưa phơi sáng, thường sử dụng trong công nghiệp in, loại: PS, loại 50 tấm/hộp, kích thước: 800x1030x0.3mm, mới 100% | 270.00UNK | 29700.00USD |
| 2019-03-20 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU NGàNH IN SIC | Tấm bằng nhôm dạng phẳng, đã phủ lớp nhạy sáng, chưa phơi sáng, thường sử dụng trong công nghiệp in, loại: CTP (FTP-TX), đóng gói 50 tấm/hộp, khổ: 710x940x0.3mm, mới 100% | 100.00UNK | 10800.00USD |
| 2020-07-08 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU NGàNH IN SIC | Tấm bằng nhôm dạng phẳng, đã phủ lớp nhạy sáng, chưa phơi sáng, thường sử dụng trong công nghiệp in, loại: Royal Dragon, 50 tấm/hộp, kích thước: 585x880x0.3mm, mới 100% | 10.00UNK | 730.00USD |
| 2019-01-15 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU NGàNH IN SIC | Tấm bằng nhôm dạng phẳng, đã phủ lớp nhạy sáng, chưa phơi sáng, thường sử dụng trong công nghiệp in, loại: CTP (FTP-TX), đóng gói 50 tấm/hộp, khổ: 400x530x0.3mm, mới 100% | 50.00UNK | 1750.00USD |
| 2020-01-15 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU NGàNH IN SIC | Tấm bằng nhôm dạng phẳng, đã phủ lớp nhạy sáng, chưa phơi sáng, thường sử dụng trong công nghiệp in, loại: Royal Dragon, 50 tấm/hộp, kích thước: 400x515x0.3mm, mới 100% | 60.00UNK | 2400.00USD |
| 2021-07-30 | CôNG TY TNHH GIảI PHáP Số ANH KHôI | Tấm bản in bằng nhôm,đã phủ chất nhạy sáng dùng trong công nghiệp in, IRIS-STAR 608x914x0.3mm (50 sheet/box), PN: IRIS608X914. Hàng mới 100% | 80.00UNK | 6379.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |