中国香港
HONGKONG DAZHI INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
134,000.28
交易次数
188
平均单价
712.77
最近交易
2021/11/05
HONGKONG DAZHI INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HONGKONG DAZHI INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 134,000.28 ,累计 188 笔交易。 平均单价 712.77 ,最近一次交易于 2021/11/05。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-13 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU BULL BIKE | Đồ chơi trẻ em: Xe đạp ba bánh, model: 166, không hiệu, chiều cao yên: 35cm, nsx: WENZHOU FENCHUANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD, hàng mới 100% | 420.00PCE | 1197.00USD |
| 2021-07-08 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU BULL BIKE | Xe đạp trẻ em (không động cơ), model: 20, hiệu: CFBIKE, đường kính bánh 20 inch, chiều cao yên xe: 45-60cm, sản phẩm bằng kim loại, cao su và nhựa, khung xe bằng sắt phủ sơn, có giỏ xe, hàng mới 100% | 30.00PCE | 346.50USD |
| 2021-11-05 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU BULL BIKE | Đồ chơi trẻ em: Xe ô tô chạy ắc quy, điện áp 6 V x 2 ắc quy; model: NEL603, không hiệu, chiều cao yên 35cm, nsx: WENZHOU FENCHUANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD, hàng mới 100% | 40.00PCE | 936.00USD |
| 2021-09-23 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU BULL BIKE | Xe đạp trẻ em (khôngđộngcơ),model:20,hiệu SHBOIJIA,đk bánh 20 inch,độ dài tối đa giữa chỗ ngồi thấp nhất và bàn đạp thấp nhất 43cm,bằng kim loại,cao su và nhựa,khung xe bằng sắt phủ sơn,mới 100% | 92.00PCE | 918.16USD |
| 2021-11-05 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU BULL BIKE | Xe đạp trẻ em(khôngđộngcơ),model:14,hiệu: XIAOLJ,đk bánh 14inch,độ dài tối đa giữa chỗ ngồi thấp nhất và bàn đạp thấp nhất 43cm,bằng kim loại,cao su và nhựa,khung xe bằng sắt phủ sơn,mới 100% | 80.00PCE | 624.00USD |
| 2021-03-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU BULL BIKE | Đồ chơi trẻ em: Xe ô tô một chỗ ngồi chạy ắc quy 12V; model: V8, không hiệu, chiều cao yên 35cm, nsx:WENZHOU FENCHUANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD, hàng mới 100% | 10.00PCE | 325.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |