中国
JIANGSU LIJU SPORTING GOODS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
258,065.53
交易次数
41
平均单价
6,294.28
最近交易
2025/07/24
JIANGSU LIJU SPORTING GOODS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU LIJU SPORTING GOODS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 258,065.53 ,累计 41 笔交易。 平均单价 6,294.28 ,最近一次交易于 2025/07/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-06-04 | CôNG TY TNHH THể THAO DUY HưNG | Bàn bóng bàn Hamilton H6 màu xanh tím, hiệu SWIN, kích thước bàn: 2740*1525*760mm, độ dày bàn 25mm, 1 bộ bao gồm khung và bàn, lưới đi kèm, chưa lắp ghép, mới 100% | 20.00SET | 4564.00USD |
| 2025-06-02 | CÔNG TY TNHH THỂ THAO DUY HƯNG | Kona T2 table tennis table, size: 2740*1525*760mm, 15mm thick MDF table top, 5mm thick table edge, 30*30mm steel table legs, 50mm wheel size, net posts included. 100% new | 30.00PCE | 3120.00USD |
| 2021-09-17 | CôNG TY TNHH THể THAO DUY HưNG | Bàn bóng bàn Clever T8 bằng gỗ công nghiệp MDF, màu xanh tím, hiệu SWIN, kích thước bàn: 2740*1525*760mm, độ dày bàn 18mm, 1 bộ bao gồm khung và bàn, lưới đi kèm, chưa lắp ghép, mới 100% | 20.00PCE | 3400.00USD |
| 2017-07-01 | СПОРТМАСТЕР | ОБОРУДОВАНИЕ ДЛЯ НАСТОЛЬНОГО ТЕННИСА, ДЛЯ ВЗРОСЛЫХ: СТОЛ ТЕННИСНЫЙ. СОСТАВ: МДФ, СТАЛЬ. В 176 КОР. JIANGSU LIJU SPORTING GOODS CO.,LTD TORNEO TTI03-02M 176 | 未公开 | 16714.14 |
| 2021-09-17 | CôNG TY TNHH THể THAO DUY HưNG | Bàn bóng bàn Hamilton H6 bằng gỗ công nghiệp MDF màu xanh tím, hiệu SWIN, kích thước bàn: 2740*1525*760mm, độ dày bàn 25mm, 1 bộ bao gồm khung và bàn, lưới đi kèm, chưa lắp ghép, mới 100% | 10.00PCE | 2350.00USD |
| 2021-12-28 | CôNG TY TNHH THể THAO DUY HưNG | Bàn bóng bàn Kona T2 bằng gỗ công nghiệp MDF, màu xanh tím, hiệu SWIN, kích thước bàn: 2740*1525*760mm, độ dày bàn 15mm, 1 bộ bao gồm khung và bàn, lưới mã 9812 đi kèm, chưa lắp ghép, mới 100% | 50.00PCE | 5200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |