中国
LANGFANG SHENGHAO SPORT PRODUCTS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
229,473.00
交易次数
83
平均单价
2,764.73
最近交易
2023/05/29
LANGFANG SHENGHAO SPORT PRODUCTS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LANGFANG SHENGHAO SPORT PRODUCTS CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 229,473.00 ,累计 83 笔交易。 平均单价 2,764.73 ,最近一次交易于 2023/05/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-06-17 | CôNG TY TNHH THể THAO ĐôNG á VIệT NAM | Vải bạt phủ bàn bóng bàn, tráng phủ nhựa PVC, kích thước: 3000mmx 1800mmx2.5mm. Hàng mới 100% | 100.00SET | 500.00USD |
| 2022-04-08 | DONG A VIET NAM SPORT COMPANY LTD | Articles and equipment for tabletennis Leather table tennis table, MDF wood material, blue, table thickness: 18 mm, table frame of 20*40mm table, steel table leg box 40*40mm, wheel diameter: 75mm, brand: sengo . New 100% | 55.00SET | 5775.00USD |
| 2023-05-29 | DONG A VIET NAM SPORT COMPANY LTD | Articles and equipment for tabletennis Table tennis table DA-002, table top made of MDF material, blue color, table top thickness: 18 mm, Table top frame 20 * 30 mm, steel box legs 30 * 30 mm, wheel diameter: 50 mm, label Brand: Sengo. New 100% | 90.00Set | 7560.00USD |
| 2021-08-24 | CôNG TY TNHH THể THAO ĐôNG á VIệT NAM | Bàn bóng bàn DA-003, chất liệu gỗ MDF, màu xanh, độ dày mặt bàn: 18 mm,Khung viền mặt bàn 20*40mm, chân bàn thép hộp 40*40mm, đường kính bánh xe: 75mm,nhãn hiệu: Sengo. Hàng mới 100% | 30.00SET | 3150.00USD |
| 2021-11-29 | CôNG TY TNHH THể THAO ĐôNG á VIệT NAM | Bàn bóng bàn DA-001, chất liệu gỗ MDF. độ dày mặt bàn: 25 mm,Khung viền mặt bàn 25*50mm, chân bàn thép hộp 50 *50mm, đường kính bánh xe: 100mm, nhãn hiệu: Sengo, có bóng và vợt. Hàng mới 100%, | 25.00SET | 4250.00USD |
| 2022-04-08 | DONG A VIET NAM SPORT COMPANY LTD | Articles and equipment for tabletennis Table table tennis table-002, MDF wood material, blue, table thickness: 18 mm, table border 20*30mm, steel table leg box 30*30mm, wheel diameter: 50mm, brand: sengo . New 100% | 63.00SET | 5198.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |