墨西哥
IR LOCK LLC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,173.71
交易次数
16
平均单价
448.36
最近交易
2025/03/04
IR LOCK LLC 贸易洞察 (供应商)
过去5年,IR LOCK LLC在墨西哥市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,173.71 ,累计 16 笔交易。 平均单价 448.36 ,最近一次交易于 2025/03/04。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-06 | VIệN NGHIêN CứU & CôNG NGHệ PHENIKAA | Processors and controllers, whether or not combined with memories, converters, logic circuits, amplifiers, clock and timing circuits, or other circuits Mạch điện tử tích hợp, đơn vị xử lý và điều khiển, có kết hợp bộ nhớ, bộ chuyển mạch và các mạch khá... | 4.00PCE | 1200.00USD |
| 2022-05-06 | VIệN NGHIêN CứU & CôNG NGHệ PHENIKAA | Other Thiết bị định vị dẫn đường GPS bằng sóng vô tuyến, loại sử sử dụng trên mặt đất, phục vụ công tác nghiên cứu robot (HX4-06111, Here3 GNSS (M8P) with Stand) | 4.00PCE | 600.00USD |
| 2023-10-16 | TECHPAL ONLINE TECHNOLOGY INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | Other MarkOne Beacon V3.0 board used for automatic data machines, used for target detection, without control c/n, voltage 12V, current 0.25 A, manufacturer code: MarkOne Beacon V3.0, 100 new %, manufacturer: IR-LOCK | 2.00Pieces | 698.00USD |
| 2022-05-06 | VIệN NGHIêN CứU & CôNG NGHệ PHENIKAA | Cáp điện tín hiệu, điện áp 5V/0.5A có 2 đầu nối, bọc cách điện bằng plastic, 3 Sợi, dài 28 cm, đường kính lõi 0.5mm, phục vụ công tác nghiên cứu robot. (BEC105, IR-LOCK to Pixhawk2.1 Cable) | 2.00PCE | 12.00USD |
| 2022-05-06 | VIệN NGHIêN CứU & CôNG NGHệ PHENIKAA | Processors and controllers, whether or not combined with memories, converters, logic circuits, amplifiers, clock and timing circuits, or other circuits Mạch điện tử tích hợp, đơn vị xử lý và điều khiển, có kết hợp bộ nhớ, bộ chuyển mạch và các mạch khá... | 1.00PCE | 160.00USD |
| 2022-05-06 | VIệN NGHIêN CứU & CôNG NGHệ PHENIKAA | Light emitting diodes Đi -ốt phát quang ánh sáng hồng ngoại, phụ kiện lắp cho cảm biến quang mục số 8, phục vụ công tác nghiên cứu robot (BEC203, MarkOne Beacon V3.0) | 2.00PCE | 498.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |