中国
ANHUI ARTS AND CRAFTS IMP. AND EXP. CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
291,517.08
交易次数
37
平均单价
7,878.84
最近交易
2022/11/16
ANHUI ARTS AND CRAFTS IMP. AND EXP. CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ANHUI ARTS AND CRAFTS IMP. AND EXP. CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 291,517.08 ,累计 37 笔交易。 平均单价 7,878.84 ,最近一次交易于 2022/11/16。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2015-10-06 | IMPORTACIONES Y MERCADO IMPOMER S.A.S | DO 17181 ,PEDIDO ,FORMATO 1 DE 1; FACTURA(S)...AT152098C 08/06/2015;LOS DEMAS;4977.00 UNI | 4977.00U | 4121.98 |
| 2020-08-11 | CôNG TY TNHH SơN & NHựA CôNG NGHIệP GOLDEN SHIELD | Vecni (men) cách điện từ polyamide hòa tan trong môi trường nước dùng để làm lớp tráng men cho dây dẫn bằng đồng hoặc nhôm,200KG/thùng , nsx ANHUI ARTS AND CRAFT , hàng mới 100% | 2000.00KGM | 4840.00USD |
| 2021-03-01 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TEXHONG LIêN HợP VIệT NAM | Chế phẩm hóa học Pretreatment Auxiliary KA chứa chất hoạt động bề mặt nonionic (không phân ly), dạng lỏng, chưa đóng gói để bán lẻ, mới 100%. NSX: ANHUI ARTS AND CRAFTS IMP. AND EXP. CO., LTD | 4000.00KGM | 9760.00USD |
| 2021-04-13 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TEXHONG LIêN HợP VIệT NAM | Chế phẩm hóa học Pretreatment Auxiliary KA chứa chất hoạt động bề mặt nonionic (không phân ly), dạng lỏng, chưa đóng gói để bán lẻ, mới 100%. NSX: ANHUI ARTS AND CRAFTS IMP. AND EXP. CO., LTD | 2000.00KGM | 4880.00USD |
| 2020-08-11 | CôNG TY TNHH SơN & NHựA CôNG NGHIệP GOLDEN SHIELD | Vecni (men) cách điện từ polyeste hòa tan trong môi trường không chứa nước dùng để làm lớp tráng men cho dây dẫn bằng đồng hoặc nhôm,200KG/thùng , nsx ANHUI ARTS AND CRAFT , hàng mới 100% | 14000.00KGM | 23702.00USD |
| 2020-12-28 | CôNG TY TNHH MAY BìNH MINH - ATC | Vải dệt kim 100% Polyester, màu Blue khổ 170cm = 1696.3 met (định lượng = 215g/m2), hàng mới 100% | 658.20KGM | 2731.53USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |