中国
SHANDONG RUIFUAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
348,220.95
交易次数
22
平均单价
15,828.23
最近交易
2021/08/23
SHANDONG RUIFUAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG RUIFUAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 348,220.95 ,累计 22 笔交易。 平均单价 15,828.23 ,最近一次交易于 2021/08/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-03-06 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư XâY DựNG Và THươNG MạI BìNH PHáT | Hạt siêu thấm SAP NR610S, từ polyme acrylic dạng nguyên sinh, đóng gói 20kg/bao, dùng để sản xuất tã bỉm, nsx Shandong Ruifuan, MỚI 100% | 16000.00KGM | 22080.00USD |
| 2020-03-06 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư XâY DựNG Và THươNG MạI BìNH PHáT | Hạt siêu thấm SAP NR610S, từ polyme acrylic dạng nguyên sinh, đóng gói 20kg/bao, dùng để sản xuất tã bỉm, nsx Shandong Nuoer Biologial Technology, MỚI 100% | 16000.00KGM | 22080.00USD |
| 2020-11-20 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và SảN XUấT AN PHáT | Bột Acrylic Acid Polymer A992 dạng nguyên sinh dùng làm pha chế dung dịch cho khoan cọc nhồi (25kg/bao), NSX: SHANDONG NUOER BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%. Mã CAS: 9003-05-8, 7732-18-5 | 10000.00KGM | 13250.00USD |
| 2020-08-10 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và SảN XUấT AN PHáT | Bột Acrylic Acid Polymer dạng nguyên sinh dùng làm pha chế dung dịch cho khoan cọc nhồi (25kg/bao), NSX: SHANDONG NUOER BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% (Đơn giá đúng: 1.2933045 USD/KG) | 23000.00KGM | 29746.00USD |
| 2019-08-05 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư XâY DựNG Và THươNG MạI BìNH PHáT | Hạt siêu thấm SAP NR610S, từ polyme acrylic dạng nguyên sinh, đóng gói 20kg/bao, dùng để sản xuất tã bỉm, hàng mới 100%, nsx Shandong Ruifuan | 10000.00KGM | 13800.00USD |
| 2020-11-16 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư XâY DựNG Và THươNG MạI BìNH PHáT | Hạt siêu thấm SAP NR511, từ polyme acrylic dạng nguyên sinh, đóng gói 20kg/bao, dùng để sản xuất tã bỉm, nsx Shandong Nuoer Biologial Technology, MỚI 100% | 6000.00KGM | 8100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |