中国
CHANGZHOU JIESAIBAO THERMAL ENERGY EQUIPMENT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,922,308.44
交易次数
380
平均单价
12,953.44
最近交易
2025/10/15
CHANGZHOU JIESAIBAO THERMAL ENERGY EQUIPMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHANGZHOU JIESAIBAO THERMAL ENERGY EQUIPMENT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,922,308.44 ,累计 380 笔交易。 平均单价 12,953.44 ,最近一次交易于 2025/10/15。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-06-25 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN GIấY KHôI NGUYêN | Một phần Dây chuyền SX giấy tái chế - một phần Hệ thống lò hơi tầng sôi 35 tấn/giờ: Ba lông trên và các bộ phận bên trong Q245R/GB713 (hàng đồng bộ tháo rời) (mục VIII.1 DM số 94/DM-CT). Hàng mới 100% | 1.00SET | 30000.00USD |
| 2020-05-24 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN GIấY KHôI NGUYêN | Một phần Dây chuyền SX giấy tái chế - một phần Hệ thống lò hơi tầng sôi 35 tấn/giờ, suất hơi 16bar: Máy nghiền than (hàng đồng bộ tháo rời) (mục VIII.27 Danh mục số 94/DM-CT). Hàng mới 100% | 1.00SET | 15300.00USD |
| 2020-06-25 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN GIấY KHôI NGUYêN | Một phần Dây chuyền SX giấy tái chế - một phần Hệ thống lò hơi tầng sôi 35 tấn/giờ: Băng tải nạp than kiểu kín 2,2kw (1bộ = 1cái) (hàng đồng bộ tháo rời) (mục VIII.31 DM số 94/DM-CT). Hàng mới 100% | 2.00SET | 24000.00USD |
| 2021-02-09 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN GIấY KHôI NGUYêN | Bộ điều khiển logic có khả năng lập trình, model 32DO, hãng sx Siemens (dùng cho nồi hơi 35 tấn/giờ). Hàng mới 100% | 1.00PCE | 1200.00USD |
| 2020-05-24 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN GIấY KHôI NGUYêN | Một phần Dây chuyền SX giấy tái chế - một phần Hệ thống lò hơi tầng sôi 35 tấn/giờ, suất hơi 16bar: Cầu thang, sàn thao tác (hàng đồng bộ tháo rời) (mục VIII.10 Danh mục số 94/DM-CT). Hàng mới 100% | 1.00SET | 167000.00USD |
| 2022-01-07 | KHOI NGUYEN PAPER LTD | Machinery for making paper or paperboard Part of the recycled paper production line - a part of the boiling boiler system of 35 tons / hour, slightly 16bar: screening (disassemble synchronous goods) (Section VIII.26 List of 94 / DM-CT) ( 1set = 1pc). N... | 1.00SET | 11600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |