中国
COCREATION GRASS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
112,021,577.64
交易次数
5,321
平均单价
21,052.73
最近交易
2025/08/28
COCREATION GRASS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,COCREATION GRASS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 112,021,577.64 ,累计 5,321 笔交易。 平均单价 21,052.73 ,最近一次交易于 2025/08/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-05-02 | CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM | YF00023-1#&Hạt nhựa Polyetylen model: 7042, dùng làm thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo (có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên), mới 100% | 32000.00KGM | 43308.80USD |
| 2019-02-28 | CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM | YF00017-1#&Sợi monofilament tổng hợp, dùng để sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo, mới 100% | 9.00KGM | 19.06USD |
| 2019-05-08 | CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM | YF00004#&Dải đế một lớp từ filament nhân tạo có trọng lượng 80g/m2 kích thước rộng 4.16m, dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo, mới 100% | 62578.88MTK | 14372.75USD |
| 2019-09-04 | CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM | YF00021-1#&Chất kết dính đã điều chế Polyurethane. Mã CAS: 9016-87-9, dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo, model: M20S, mới 100% | 20000.00KGM | 39000.00USD |
| 2019-08-23 | CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM | Mâm lỗ bằng thép (SPINNERET), dùng để tách và định hình sợi cỏ quy cách: 265*120mm, (phụ kiện dùng để thay thế cho máy kéo sợi) trong ngành sản xuất cỏ nhân tạo , hàng mới 100% | 2.00PCE | 1010.00USD |
| 2019-04-04 | CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM | YF00004#&Dải đế một lớp bằng nhựa, dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo, model : 4.16m (rộng 4.16m) (từ propylen), mới 100% | 280978.88MTK | 93979.72USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |