MAHDI LUSTER IND
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
335,458.00
交易次数
175
平均单价
1,916.90
最近交易
2024/12/31
MAHDI LUSTER IND 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MAHDI LUSTER IND在市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 335,458.00 ,累计 175 笔交易。 平均单价 1,916.90 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-01-27 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI ĐèN HOàN Mỹ | Decorative chandeliers 197/11 * 3, 220V voltage. 165W capacity, size H 62 * Africa 100cm, 33 balls (5W), bronze material, Mahdi brand, NSX: Mahdi Luster Ind, 100% new goods | 3.00PCE | 2760.00USD |
| 2023-03-09 | LAMP HOAN MY TRADING AND IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY | Decorative chandelier, item code 173/10+5, Voltage 220V. C/s 75W, size H88 x phi 83 cm, 15 bulbs (5W), material: copper, lamp brand: MAHDI, 100% brand new | 3.00Pieces | 3300.00USD |
| 2023-10-31 | LAMP HOAN MY TRADING&IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY | Decorative chandelier, product code 197/(8+4)*3, Voltage 220V. C/s 180W, size H75 x 90cm, 36 bulbs (5W), material: gold-plated copper, lamp brand: MAHDI, 100% new product | 3.00Pieces | 4350.00USD |
| 2022-01-27 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI ĐèN HOàN Mỹ | Decorative chandeliers 153/12 + 6, 220V voltage. Capacity 90W, size H 114 * Africa 146cm, 18 balls (5W), Bronze Material, Mahdi, NSX: Mahdi Luster Ind, 100% new goods | 1.00PCE | 1970.00USD |
| 2022-06-07 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI ĐèN HOàN Mỹ | Đèn chùm trang trí, mã hàng 188/48, Điện áp 220V . Công suất 240W, kích thước H108 * phi 146cm, 48 bóng (5W), chất liệu bằng đồng, hiệu MAHDI, NSX: Mahdi Luster IND, hàng mới 100% | 1.00PCE | 3250.00USD |
| 2023-03-09 | LAMP HOAN MY TRADING AND IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY | Decorative wall-mounted electric light, item code W 173/2, Voltage 220V. C/s 10W, size H39 x phi 35 cm, 2 bulbs (5W), material: copper, lamp brand: MAHDI, 100% brand new | 4.00Pieces | 560.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |