中国
MING HAO INDUSTRIAL LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
46,489,905.41
交易次数
6,911
平均单价
6,726.94
最近交易
2024/12/26
MING HAO INDUSTRIAL LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MING HAO INDUSTRIAL LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 46,489,905.41 ,累计 6,911 笔交易。 平均单价 6,726.94 ,最近一次交易于 2024/12/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-09-07 | MING HAO ELECTRONIC CO., LTD | PP01#&Plastic PP- Polypropylene, Natural PP Compound (No UV) NPP-CPP-211021(25kg/bag). | 5000.00KGM | 7325.00USD |
| 2022-07-08 | MING HAO ELECTRONIC CO., LTD | Other Đồ gá bằng sắt dùng để giữ cố định trong quá trình lắp ráp sản phẩm nhựa, Fixture(model:PIE-CFT-FA-03,size:(25*25*10)cm, hàng mới 100% | 1.00PCE | 20.00USD |
| 2022-06-16 | MING HAO ELECTRONIC CO., LTD | PP01#&PP-R200 HDNC005 Hạt nhựa PP ( nguyên sinh, 25kg/bag) | 3000.00KGM | 6510.00USD |
| 2022-05-14 | MING HAO ELECTRONIC CO., LTD | Other K654#&Khuôn ép ( bằng thép dùng để ép các sản phẩm nhựa, Tooling mould-TG2A2002224-03-SL-2086, hàng mới 100%) | 1.00PCE | 20035.00USD |
| 2022-07-08 | MING HAO ELECTRONIC CO., LTD | Other Đồ gá bằng sắt dùng để giữ cố định trong quá trình lắp ráp sản phẩm nhựa, Fixture(model:PIE-044-02,size:(70*30*50)cm, hàng mới 100% | 1.00PCE | 50.00USD |
| 2022-09-09 | MING HAO ELECTRONIC CO., LTD | Other K752#&Steel injection mold for plastic products,QC 301*320*400 mm, Tooling Mold-TG2O0000184-01, 100% brand new | 1.00PCE | 7200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |