中国

SHANDONG SINO STEEL CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

34,523,091.92

交易次数

273

平均单价

126,458.21

最近交易

2025/10/20

SHANDONG SINO STEEL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SHANDONG SINO STEEL CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 34,523,091.92 ,累计 273 笔交易。 平均单价 126,458.21 ,最近一次交易于 2025/10/20

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-01-09 ENVASES METALURGICOS ENVAMET S.A ELECTROLYTIC TINPLATE SHEETS 020 788 1048 53860.00KILOGRAMO BRUTO 47683.93
2021-04-28 未公开 HOJALATA S/M S/M 25668.00KG 30469.73
2019-07-25 CôNG TY Cổ PHầN DâY Và CáP đIệN THượNG ĐìNH Thép không hợp kim,cán phẳng, dạng đai và dải,có hàm lượng cacbon:0,04% tính theo trọng lượng,KT: 0.45mm x 50mm,mạ kẽm bằng pp nhúng nóng,NSX: SHANDONG SINO STEEL CO,LTD.TC: GB/T2518:2008,mới 100% 32498.00KGM 30710.61USD
2019-08-13 CôNG TY Cổ PHầN DâY Và CáP đIệN THượNG ĐìNH Thép không hợp kim,cán phẳng, dạng đai và dải,có hàm lượng cacbon:0,04% tính theo trọng lượng,KT: 0.45mm x 40mm,mạ kẽm bằng pp nhúng nóng,NSX: SHANDONG SINO STEEL CO,LTD.TC: GB/T2518:2008,mới 100% 31082.00KGM 29372.49USD
2019-02-19 CôNG TY Cổ PHầN DâY Và CáP đIệN THượNG ĐìNH Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, có hàm lượng cacbon: 0,04% tính theo trọng lượng, KT: 0.18mm x 25mm, mạ kẽm bằng pp nhúng nóng,NSX: SHANDONG SINO STEEL CO.,LTD, TC: GB/T2518:2008, mới100% 11584.00KGM 11641.92USD
2019-09-10 CôNG TY Cổ PHầN DâY Và CáP đIệN THượNG ĐìNH Thép không hợp kim,cán phẳng, dạng đai và dải,có hàm lượng cacbon:0,04% tính theo trọng lượng,KT: 0.45mm x 50mm,mạ kẽm bằng pp nhúng nóng,NSX: SHANDONG SINO STEEL CO,LTD.TC: GB/T2518:2008,mới 100% 30202.00KGM 28540.89USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15