中国台湾
TOU SHING INDUSTRIAL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,880,000.00
交易次数
15
平均单价
125,333.33
最近交易
2019/06/17
TOU SHING INDUSTRIAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TOU SHING INDUSTRIAL CO.,LTD在中国台湾市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,880,000.00 ,累计 15 笔交易。 平均单价 125,333.33 ,最近一次交易于 2019/06/17。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-06-17 | CôNG TY TNHH KUO YUEN TâY NINH | Nồi hơi dạng ống nước...:1 phần nồi hơi dạng ống nước hoạt động bằng điện, bao gồm: thân lò chính dạng băng tải xích, mới 100% (CS: 6 tấn/h) CWA-1.25 AII thuộc mục 1 của DMHH NK số: 03 ngày: 18/06/19 | 1.00SET | 200000.00USD |
| 2019-06-17 | CôNG TY TNHH KUO YUEN TâY NINH | Nồi hơi dạng ống nước...:1 phần nồi hơi dạng ống nước hoạt động bằng điện, bao gồm: thân lò chính dạng băng tải xích, mới 100% (CS: 6 tấn/h) CWA-1.25 AII thuộc mục 1 của DMHH NK số: 03 ngày: 18/06/19 | 1.00SET | 200000.00USD |
| 2019-06-17 | CôNG TY TNHH KUO YUEN TâY NINH | Nồi hơi dạng ống nước...:1 phần nồi hơi dạng ống nước hoạt động bằng điện, bao gồm: thân lò chính dạng băng tải xích, mới 100% (CS: 6 tấn/h) CWA-1.25 AII thuộc mục 1 của DMHH NK số: 03 ngày: 18/06/19 | 1.00SET | 200000.00USD |
| 2019-06-17 | CôNG TY TNHH KUO YUEN TâY NINH | Nồi hơi dạng ống nước ..: 1 phần nồi hơi dạng ống nước bao gồm :Quạt thổi :3 cái,quạt hút:2cái,bộ giảm tốc:1cái,máy ra xỉ:4cái,bộ tiết kiệm than:1cái,.. thuộc mục 2 của DMHH NK số: 03 ngày: 18/06/19 | 1.00SET | 40000.00USD |
| 2019-06-17 | CôNG TY TNHH KUO YUEN TâY NINH | Nồi hơi dạng ống nước ..: 1 phần nồi hơi dạng ống nước bao gồm :Quạt thổi :3 cái,quạt hút:2cái,bộ giảm tốc:1cái,máy ra xỉ:4cái,bộ tiết kiệm than:1cái,.. thuộc mục 2 của DMHH NK số: 03 ngày: 18/06/19 | 1.00SET | 40000.00USD |
| 2019-06-17 | CôNG TY TNHH KUO YUEN TâY NINH | Nồi hơi dạng ống nước hoạt động bằng điện:1 phần nồi hơi dạng ống nước hoạt động bằng điện,bao gồm: thân lò chính dạng băng tải xích, mới 100% (công suất 6 tấn/h) CWA6-1.25-AII | 1.00SET | 200000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |