中国
XIAMEN EAST OCEAN FOODS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
20,932,046.96
交易次数
107
平均单价
195,626.61
最近交易
2025/08/25
XIAMEN EAST OCEAN FOODS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XIAMEN EAST OCEAN FOODS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 20,932,046.96 ,累计 107 笔交易。 平均单价 195,626.61 ,最近一次交易于 2025/08/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-08-23 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SCANFISK | Trứng cá chuồn đông lạnh, Frozen seasoned flying fish roe (loại Tobiko Orange). Size 500gr*20Boxes/10 Kg/ thùng. Hàng mới 100% | 600.00KGM | 9600.00USD |
| 2024-03-18 | NAKAYAMA FOODS COMPANY LTD | Frozen Seasoned Flying Fish Roe (Frozen Seasoned Flying Fish Roe), 500gr/box*20/carton, Manufacturer: Xiamen East Ocean Foods Co.,Ltd. Production date: January 26, 2024, Expiry date: January 25, 2026. | 2000.00Kilograms | 48200.00USD |
| 2025-04-10 | CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM NAKAYAMA | Frozen Seasoned Flying Fish Roe - Orange M size, 500gr/box*20/carton, Manufacturer: Xiamen East Ocean Foods Co., Ltd. Manufacturer: 03/19/2025, Expiry date: 03/18/2027. | 1000.00KGM | 21430.00USD |
| 2019-10-07 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU UMI FOOD | Rong biển tẩm gia vị đông lạnh dùng làm thực phẩm, đóng túi PE khối lượng tịnh 1kg/ túi, HSD: 24 tháng kể từ ngày sản xuất, nhà sx: Xiamen East Ocean Foods., Ltd, hàng mới 100%. | 3504.00KGM | 11037.60USD |
| 2022-01-04 | ТОВ СУШИЯ | VEGETABLES, FRUIT, NUTS AND OTHER EDIBLE PARTS OF PLANTS, PREPARED OR PRESERVED BY VINEGAR OR ACETIC ACID (EXCL. CUCUMBERS AND GHERKINS, MANGO CHUTNEY, FRUIT OF THE GENUS CAPSICUM OTHER THAN SWEET PEPPERS OR PIMENTOS, SWEETCORN, YAMS, SWEET POTATOES AN... | 未公开 | 52230.10USD |
| 2019-10-07 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU UMI FOOD | Trứng cá chuồn tẩm gia vị đông lạnh dùng làm thực phẩm( màu vàng, đen, xanh), đóng hộp PE khối lượng tịnh 500g/hộp, HSD: 24 tháng kể từ ngày sản xuất, nhà sx: Xiamen East Ocean Foods., Ltd, mới 100%. | 2300.00KGM | 36915.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |