中国
GUANGXI PINGXIANG SHUNYU IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,793,104.54
交易次数
668
平均单价
11,666.32
最近交易
2025/09/23
GUANGXI PINGXIANG SHUNYU IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG SHUNYU IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,793,104.54 ,累计 668 笔交易。 平均单价 11,666.32 ,最近一次交易于 2025/09/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-11-22 | CôNG TY TNHH Cơ KHí TOàN PHáT | Máy xát gạo và nghiền (gạo,ngô,sắn) hình côn, sàng rung lọc sạn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có CS 2200w-220V, kiểu TF555; nhãn hiệu "ToànPhát ". Mới 100% | 450.00PCE | 47700.00USD |
| 2020-04-01 | CôNG TY TNHH Cơ KHí TOàN PHáT | Máy xát gạo và nghiền (gạo, ngô, sắn) hình côn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sd cho động cơ có công suất 750w-220V, kiểu TF555; hiệu "ToànPhát". 60kg/cái. mới 100% | 400.00PCE | 18000.00USD |
| 2023-05-30 | TOAN PHAT MECHANICAL CO LTD | Other Rice milling and grinding machine (rice, corn, cassava) conical, Without motor, disassembled, Productivity (30-<50)Kg/h, used for engines with capacity 2200w-220V, model TF1000; brand "Toan Phat".Produced in 2023 100% New | 50.00Pieces | 4625.00USD |
| 2025-09-08 | CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ TOÀN PHÁT | Milling machine rice tapered, with no motor, disassemble the machine, used for engine capacity 3.0 kW-220V, Type TF59 Stainless steel, brand Development. Sx 2025, 100% brand new | 300.00PCE | 29400.00USD |
| 2020-06-29 | CôNG TY TNHH Cơ KHí TOàN PHáT | Móc cài khuy sàng tấm của máy xát gạo bằng sắt dài (3- 6,5)cm, rộng (1-3)cm. ( 35 cai/ kg; Bộ phận của máy xát gạo) Hàng mới 100% | 4000.00PCE | 120.00USD |
| 2021-03-19 | CôNG TY TNHH Cơ KHí TOàN PHáT | Sàng của máy xát gạo bằng sắt phi (6,0-11)cm, dài (15 - 25)cm; 0,17 kg/ cái; (Bộ phận của máy xát gạo hoạt động bằng điện). Hàng mới 100% | 600.00PCE | 288.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |