中国
XINGTAI ZHONGQI MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
456,368.22
交易次数
124
平均单价
3,680.39
最近交易
2023/03/02
XINGTAI ZHONGQI MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XINGTAI ZHONGQI MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 456,368.22 ,累计 124 笔交易。 平均单价 3,680.39 ,最近一次交易于 2023/03/02。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-07-25 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU VậN TảI LIêN VIệT | Máy lạng dùng trong sản xuất gỗ, model: ZQ-1600, hiệu Zhongqi, công suất 45.0kw, do XINGTAI ZHONGQI MACHINERY MANUFACTURING Co.,LTD sản xuất, (bộ /1 cái), mới 100% | 1.00SET | 1810.00USD |
| 2020-10-07 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU VậN TảI LIêN VIệT | Máy mài dao 0.9m dùng trong sản xuất gỗ, hiệu Zhongqi, công suất 4.5kw,do XINGTAI ZHONGQI MACHINERY MANUFACTURING Co.,LTD sản xuất, (bộ /1 cái), mới 100% | 4.00SET | 1400.00USD |
| 2019-05-11 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU VIETRUSS | Máy lạng dùng trong sản xuất gỗ, model: ZQ-1600, hiệu Zhongqi, công suất 29.0kw, do XINGTAI ZHONGQI MACHINERY MANUFACTURING Co.,LTD sản xuất, (bộ /1 cái), mới 100% | 2.00SET | 3620.00USD |
| 2019-05-24 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU VIETRUSS | Máy tách và làm sạch vỏ cà phê, model: DP1600, công suất 16HP, năng suất: 300-500 kg/ lần, hoạt động bằng điện do XINGTAI ZHONGQI MACHINERY MANUFACTURING Co.,LTD sản xuất, (bộ /1 cái), mới 100% | 1.00SET | 4711.82USD |
| 2019-10-26 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI VIệT PHáT | Máy tách và làm sạch vỏ cà phê, model: DP1600, công suất 16HP, năng suất: 300-500 kg/ lần, hoạt động bằng điện do XINGTAI ZHONGQI MACHINERY MANUFACTURING Co.,LTD sản xuất, (bộ /1 cái), mới 100% | 4.00SET | 18847.28USD |
| 2019-04-25 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU VIETRUSS | Máy lạng dùng trong sản xuất gỗ, model: ZQ-1600, hiệu Zhongqi, công suất 29.0kw, do XINGTAI ZHONGQI MACHINERY MANUFACTURING Co.,LTD sản xuất, (bộ /1 cái), mới 100% | 2.00SET | 3620.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |