中国
SHANGHAI JINXUAN CONTAINER SEALS CO,.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,377.00
交易次数
6
平均单价
229.50
最近交易
2021/07/07
SHANGHAI JINXUAN CONTAINER SEALS CO,.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI JINXUAN CONTAINER SEALS CO,.LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,377.00 ,累计 6 笔交易。 平均单价 229.50 ,最近一次交易于 2021/07/07。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-02-18 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH NAM SUNG SHIPPING VIệT NAM TạI HảI PHòNG | Chì kẹp niêm phong, chất liệu thép và nắp khóa chốt bằng nhựa, dùng kẹp niêm phong container hàng hóa, NCC: SHANGHAI JINXUAN CONTAINER SEALS CO,.LTD - Hàng mới 100% | 5000.00PCE | 255.00USD |
| 2021-07-07 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH NAM SUNG SHIPPING VIệT NAM TạI HảI PHòNG | Chì kẹp niêm phong, chất liệu thép và nắp khóa chốt bằng nhựa, dùng kẹp niêm phong container hàng hóa, NCC: SHANGHAI JINXUAN CONTAINER SEALS CO,.LTD - Hàng mới 100% | 6000.00PCE | 306.00USD |
| 2021-06-30 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH NAM SUNG SHIPPING VIệT NAM TạI HảI PHòNG | Chì kẹp niêm phong, chất liệu thép và nắp khóa chốt bằng nhựa, dùng kẹp niêm phong container hàng hóa, NCC: SHANGHAI JINXUAN CONTAINER SEALS CO,.LTD - Hàng mới 100% | 1000.00PCE | 51.00USD |
| 2020-03-30 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH NAM SUNG SHIPPING VIệT NAM TạI HảI PHòNG | Chì kẹp niêm phong, chất liệu thép, dùng kẹp niêm phong container hàng hóa, NCC: SHANGHAI JINXUAN CONTAINER SEALS CO,.LTD - Hàng mới 100% | 5000.00PCE | 255.00USD |
| 2020-09-10 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH NAM SUNG SHIPPING VIệT NAM TạI HảI PHòNG | Chì kẹp niêm phong, chất liệu thép và nắp khóa chốt bằng nhựa, dùng kẹp niêm phong container hàng hóa, NCC: SHANGHAI JINXUAN CONTAINER SEALS CO,.LTD - Hàng mới 100% | 5000.00PCE | 255.00USD |
| 2020-03-30 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH NAM SUNG SHIPPING VIệT NAM TạI HảI PHòNG | Chì kẹp niêm phong, chất liệu thép và nắp khóa chốt bằng nhựa, dùng kẹp niêm phong container hàng hóa, NCC: SHANGHAI JINXUAN CONTAINER SEALS CO,.LTD - Hàng mới 100% | 5000.00PCE | 255.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |