中国
ZHEJIANG HIFOX SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,614,696.12
交易次数
753
平均单价
4,800.39
最近交易
2025/08/08
ZHEJIANG HIFOX SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG HIFOX SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,614,696.12 ,累计 753 笔交易。 平均单价 4,800.39 ,最近一次交易于 2025/08/08。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-04-23 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI GIAI HợP | Vải dệt thoi 100% polyeste, từ các sợi có các màu khác nhau, mã (397), định lượng: 333g/m2 ,khổ 58", dạng cuộn ,dùng làm ghế đệm .Hàng mới 100% | 2056.40MTR | 3290.24USD |
| 2021-03-23 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI GIAI HợP | Vải dệt thoi 100% polyeste, từ các sợi có các màu khác nhau, mã (2541), định lượng: 230g/m2 ,khổ 58", dạng cuộn ,dùng làm ghế đệm .Hàng mới 100% | 2505.90MTR | 4009.44USD |
| 2020-05-13 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI GIAI HợP | Vải dệt thoi từ các sợi có các màu khác nhau, tỷ trọng sợi Filament Polyester dún 85% trở lên, mã (D513), trọng lương : 220gram/m2 , khổ 58", dạng cuộn ,dùng làm ghế đệm .Hàng mới 100% | 2571.40MTR | 4499.95USD |
| 2020-09-23 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI GIAI HợP | Vải dệt thoi 100% polyeste, từ các sợi có các màu khác nhau, mã (008-3),định lượng :310 g/m2 ,khổ 58", dạng cuộn ,dùng làm ghế đệm .Hàng mới 100% | 1561.10MTR | 2029.43USD |
| 2019-09-18 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI GIAI HợP | Vải dệt thoi từ các sợi có các màu khác nhau, tỷ trọng sợi Filament Polyester dún 85% trở lên - FABRIC ,mã 368 ,Khổ 58",định lượng 300g/m2 ,dạng cuộn ,dùng làm ghế đệm .Hàng mới 100% | 1686.00MTR | 3203.40USD |
| 2021-06-21 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI GIAI HợP | Vải dệt thoi 100% polyeste, từ các sợi có các màu khác nhau, mã (LU20-51), định lượng: 280g/m2 ,khổ 58", dạng cuộn ,dùng làm ghế đệm .Hàng mới 100% | 1278.80MTR | 1342.74USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |