中国
LIUGONG MACHINERY HONGKONG CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
66,475,057.38
交易次数
655
平均单价
101,488.64
最近交易
2025/09/15
LIUGONG MACHINERY HONGKONG CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LIUGONG MACHINERY HONGKONG CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 66,475,057.38 ,累计 655 笔交易。 平均单价 101,488.64 ,最近一次交易于 2025/09/15。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-02-19 | CôNG TY TNHH THươNG MạI - TàI CHíNH HảI âU | Máy xúc lật bánh lốp hiệu Liugong model ZL50CN, động cơ Diezel Cummins công suất 162kW, thể tích gầu 3.3m3, gầu không răng, Cần dài . Hàng mới 100% do TQ sản xuất năm 2020 | 1.00PCE | 42404.00USD |
| 2019-10-30 | CôNG TY TNHH THươNG MạI - TàI CHíNH HảI âU | Máy xúc lật bánh lốp hiệu Liugong model CLG835H, động cơ Diezel Weichai công suất 92kW, thể tích gầu 2.3m3, gầu không răng, tháo lắp nhanh, có kẹp. Hàng mới 100% do TQ sản xuất năm 2019 | 1.00PCE | 32200.00USD |
| 2019-04-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI - TàI CHíNH HảI âU | Xe nâng hiệu Liugong model CPCD35, động cơ Diezel Xinchai A498BPG, công suất 45kW, chiều cao nâng 3000mm, lốp đặc, có cơ cấu dịch ngang. Máy mới 100% do TQ sản xuất năm 2019 | 1.00PCE | 8985.00USD |
| 2019-03-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI - TàI CHíNH HảI âU | Xe lu rung hiệu Liugong model CLG6114E, động cơ Diezel Shangchai, công suất 103kW, lực rung của trống 381kN. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất năm 2019 | 6.00PCE | 171600.00USD |
| 2020-12-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI - TàI CHíNH HảI âU | Xe nâng hiệu Liugong model CLG2035H,động cơ Diezel Mitsubishi S4S, công suất 35.3kW, chiều cao nâng 5m. 3 tầng nâng tiêu chuẩn, Máy mới 100% do TQ sản xuất năm 2020 | 1.00UNIT | 13790.00USD |
| 2020-01-17 | CôNG TY TNHH THươNG MạI - TàI CHíNH HảI âU | Máy xúc lật bánh lốp hiệu Liugong model CLG855H, động cơ Diezel Cummins công suất 162kW, thể tích gầu 3,7m3, gầu không răng, cần dài. Hàng mới 100% do TQ sản xuất năm 2020 | 1.00PCE | 42051.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |