中国
CELANESE (SHANGHAI) POLYMERS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
329,005.40
交易次数
13
平均单价
25,308.11
最近交易
2025/04/03
CELANESE (SHANGHAI) POLYMERS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CELANESE (SHANGHAI) POLYMERS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 329,005.40 ,累计 13 笔交易。 平均单价 25,308.11 ,最近一次交易于 2025/04/03。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-04-03 | CÔNG TY CỔ PHẦN COLOR - TECH VIỆT NAM | Ethylene vinyl acetate copolymer, virgin, powder form ELOTEX MP 2050, vinyl acetate content is higher than polyethylene, type MP 2050, used in paint production, CAS: 24937-78-8, Manufacturer: CELANESE (SHANGHAI) POLYMERS CO. LTD | 1.00KGM | 3.00USD |
| 2020-09-09 | CôNG TY Cổ PHầN VIệT COM | Elotex MP2050 Copolyme Viny Axetat, dạng bột nguyên sinh, không phân tán trong nước (25kg/ Bao) 800 bao. Hàng mới 100%. | 20000.00KGM | 34000.00USD |
| 2020-09-24 | CôNG TY TNHH SơN AKZO NOBEL VIệT NAM | Nguyên liệu sản xuất sơn: Elotex MP2050 (Copolyme vinyl axetat - Loại không phân tán, dạng nguyên sinh, dùng trong ngành sản xuất sơn) 25 kg/bao | 20000.00KGM | 32400.00USD |
| 2025-04-03 | CÔNG TY CỔ PHẦN COLOR - TECH VIỆT NAM | Ethylene vinyl acetate copolymer, virgin, powder form ELOTEX FX2350 (vinyl acetate content is higher than polyethylene), type FL 2211 (CN), used in paint production, CAS 16389-88-1; Manufacturer: CELANESE (SHANGHAI) POLYMERS CO. LTD | 1.00KGM | 0.60USD |
| 2020-09-24 | CôNG TY TNHH SơN AKZO NOBEL VIệT NAM | Nguyên liệu sản xuất sơn: Elotex MP2050 (Copolyme vinyl axetat - Loại không phân tán, dạng nguyên sinh, dùng trong ngành sản xuất sơn) 25 kg/bao | 20000.00KGM | 32400.00USD |
| 2020-09-07 | CôNG TY TNHH SơN AKZO NOBEL VIệT NAM | Nguyên liệu sản xuất sơn: Elotex MP2050 (Copolyme vinyl axetat - Loại không phân tán, dạng nguyên sinh, dùng trong ngành sản xuất sơn) 25 kg/bao | 20000.00KGM | 32400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |