中国
WUXI PRIMA TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,933,210.00
交易次数
177
平均单价
61,769.55
最近交易
2025/10/18
WUXI PRIMA TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WUXI PRIMA TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 10,933,210.00 ,累计 177 笔交易。 平均单价 61,769.55 ,最近一次交易于 2025/10/18。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-01-11 | AD GREEN ENERGY GROUP JOINT STOCK COMPANY | Machines and apparatus specified in Note 9 (C) to this Chapter Má.y ép lớp (2 tầng) dùng để sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, model: SGCY-BS2787, điện áp: 380V, công suất: 400kW, năm sx: 2022, NSX: Shuogu,hàng đồng bộ tháo rời, hàng mới 100% | 1.00Set | 376667.00USD |
| 2021-03-17 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI NăNG LượNG XANH VIệT NAM | Máy kiểm tra điện trở cách điện và điện áp , model: JYNY-21-06-06, công suất: 5KW, điện áp: 380V/50Hz, nhãn hiệu: Super Union, năm sx: 2021, mới 100% | 1.00PCE | 25000.00USD |
| 2021-03-23 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI NăNG LượNG XANH VIệT NAM | Máy hàn dây hội tụ dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, model: DH180-S, điện áp: 380V, công suất: 23KW, nhãn hiệu: LIANPENG, năm sx: 2021, mới 100% | 1.00SET | 289200.00USD |
| 2025-07-25 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SMB | The shoulder on hold handlebars,power plants, material aluminum, Model: X-MEN, length 225mm, NSX: WUXI PRIMA TECHNOLOGY CO., LTD., new goods 100% (1SET=1PCE) | 550.00SET | 1441.00USD |
| 2021-03-26 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI NăNG LượNG XANH VIệT NAM | Máy hàn chuỗi pin dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, model: MS40K, điện áp: 380V, công suất: 20KW, nhà sx: Wuxi Autowell Technology Co., Ltd, năm sx: 2021, mới 100% | 3.00SET | 750000.00USD |
| 2025-09-04 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SMB | Led panel (light decoration for mask motorcycle electric) used for the front of the car, power plants, not the front lights,material plastic, voltage 12v, capacity, 3W, Model: G-STAR, 100% brand new | 200.00PCE | 634.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |