阿尔及利亚
EUROTEC NUTRITION INTERNATIONAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,230,294.86
交易次数
281
平均单价
25,730.59
最近交易
2025/09/24
EUROTEC NUTRITION INTERNATIONAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,EUROTEC NUTRITION INTERNATIONAL CO., LTD在阿尔及利亚市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,230,294.86 ,累计 281 笔交易。 平均单价 25,730.59 ,最近一次交易于 2025/09/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-11-03 | CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P VIệT NAM - NHà MáY THứC ăN GIA SúC BìNH ĐịNH | EUROACID LIFEX 190: nguyên liệu bổ sung aixit hữu cơ và vô cơ trong thức ăn chăn nuôi. | 16800.00KGM | 38472.00USD |
| 2023-02-21 | CHAROEN POKPHAND FOODS PHILIPPINES | Table, kitchen or other household articles, and parts thereof, of iron other than cast iron or steel other than stainless (excl. enamelled articles; cans, boxes and similar containers of heading 7310; waste baskets; shovels and other articles of the na... | 未公开 | 43.20USD |
| 2021-11-26 | CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P. VIệT NAM - CHI NHáNH NM TạI HảI DươNG | Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: EUROACID LIFEX 190 (1200kg/IBC), dạng lỏng, bổ sung axit hữu cơ, vô cơ nhằm cải thiện đường tiêu hóa vật nuôi. Hàng NK theo số: 016-1/21-CN của BNNPTNT. | 16800.00KGM | 37968.00USD |
| 2025-05-12 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM CHI NHÁNH XUÂN MAI HÀ NỘI | Raw materials used to process animal feed: BREDOL 683 (supplementing emulsifier Glyceryl polyethyleneglycol ricinoleate in animal feed). Batch: 2503030-(2-3)-Expiry date: 03/03/2027. Imported goods according to section: II.3.12 cv38/CN-TÁCN (20/01/2020). | 16000.00KGM | 87840.00USD |
| 2020-05-25 | CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P VIệT NAM - NHà MáY THứC ăN GIA SúC BìNH ĐịNH | BANGIFEX 190: nguyên liệu bổ sung aixit hữu cơ và vô cơ trong thức ăn chăn nuôi. | 16000.00KGM | 36160.00USD |
| 2023-02-21 | CHAROEN POKPHAND FOODS PHILIPPINES | Electric sound or visual signalling apparatus (excl. indicator panels with liquid crystal devices or light emitting diodes, burglar or fire alarms and similar apparatus and apparatus for cycles, motor vehicles and traffic signalling) Electric sound or ... | 4.00 | 5.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |