中国
NANTONG BAICHUAN NEW MATERIALS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
15,583,993.84
交易次数
213
平均单价
73,164.29
最近交易
2025/09/23
NANTONG BAICHUAN NEW MATERIALS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NANTONG BAICHUAN NEW MATERIALS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 15,583,993.84 ,累计 213 笔交易。 平均单价 73,164.29 ,最近一次交易于 2025/09/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-11-17 | CôNG TY TNHH SảN XUấT-DịCH Vụ THươNG MạI TIếN THịNH | Vecni cách điện Polyamide dùng tráng phủ bên ngoài dây (chịu nhiệt trên 100 độ C), POLYAMIDE IMIDE INSULATING RESIN, hàng mới 100%. Hàng không thuộc Phụ lục 2,TT41 BGTVT | 200.00KGM | 536.00USD |
| 2021-08-06 | CôNG TY TNHH SảN XUấT-DịCH Vụ THươNG MạI TIếN THịNH | Vecni cách điện Polyester dùng tráng phủ bên ngoài dây (chịu nhiệt trên 100 độ C), POLYESTER IMIDE RESIN INSULATION, 200kg/thùng, hàng mới 100%. Hàng không thuộc Phụ lục 2,TT41 BGTVT | 9000.00KGM | 23174.00USD |
| 2023-03-22 | TIEN THINH MANUFACTURING SERVICE TRADING COMPANY LTD | Other Polyurethane insulating varnish used to coat the outside of the wire (heat resistant over 100 degrees Celsius), 200kg/carton, POLYURETHAN INSULATION 2 RESIN, 100% brand new. Aviation listed in Appendix 2, TT41 BGTVT | 12800.00Kilograms | 36264.00USD |
| 2021-02-02 | CôNG TY TNHH SảN XUấT-DịCH Vụ THươNG MạI TIếN THịNH | Vecni cách điện Polyester dùng tráng phủ bên ngoài dây (chịu nhiệt trên 100 độ C), POLYESTER IMIDE RESIN INSULATION, hàng mới 100%. Hàng không thuộc Phụ lục 2,TT41 BGTVT | 1600.00KGM | 3784.00USD |
| 2023-02-20 | TIEN THINH MANUFACTURING SERVICE TRADING COMPANY LTD | Other Polyurethane insulating varnish used to coat the outside of the wire (heat resistant over 100 degrees Celsius), 200kg/carton, POLYURETHAN INSULATION 2 RESIN, 100% brand new. Aviation listed in Appendix 2, TT41 BGTVT | 15200.00Kilograms | 41265.00USD |
| 2020-11-27 | CôNG TY TNHH SảN XUấT-DịCH Vụ THươNG MạI TIếN THịNH | Vecni cách điện Polyester dùng tráng phủ bên ngoài dây (chịu nhiệt trên 100 độ C), POLYESTER IMIDE RESIN INSULATION, hàng mới 100%. Hàng không thuộc Phụ lục 2,TT41 BGTVT | 9600.00KGM | 22477.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |