中国
LINYI DAZHUANG MACHINERY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,600,904.73
交易次数
253
平均单价
10,280.26
最近交易
2025/10/01
LINYI DAZHUANG MACHINERY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LINYI DAZHUANG MACHINERY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,600,904.73 ,累计 253 笔交易。 平均单价 10,280.26 ,最近一次交易于 2025/10/01。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-09-27 | KISANKRAFT LIMITED | Distributors and ignition coils of a kind used for spark-ignition or compression-ignition internal combustion engines: Ignition coils SPARE PARTS FOR AGRICULTURAL BRUSH CUTTER P:IGNATION COIL | 10.00NOS | 25.38USD |
| 2019-05-30 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THIếT Bị CôNG NGHIệP HUY ANH | Máy cắt cỏ cầm tay. Model: TU26, động cơ 2 thì, dung tích xi lanh: 25.6cc. Công suất tối đa: 0.67HP. Hàng mới 100% | 80.00SET | 3920.00USD |
| 2023-01-03 | QUE HUONG AGRICULTURAL MACHINERY COMPANY LTD | Other mowers, including cutter bars for tractor mounting Má.y cắt cỏ cầm tay hoạt động bằng động cơ xăng dùng trong sản xuất nông nghiệp, hiệu MITSUYAMA, Model TL-33N, công suất: 0.9KW (hàng mới 100%) | 350.00Pieces | 23030.00USD |
| 2023-09-27 | KISANKRAFT LIMITED | Transmission shafts, incl. cam shafts and crank shafts, and cranks: Crank shaft for engines of heading 8407 SPARE PARTS FOR AGRICULTURAL BRUSH CUTTER P:CRANK SHAFT ASSY (INV-34069-CN) | 10.00NOS | 35.53USD |
| 2023-09-27 | KISANKRAFT LIMITED | Parts suitable for use solely or principally with spark-ignition internal combustion piston engine, n.e.s.: Of other petrol engines SPARE PARTS FOR AGRICULTURAL BRUSH CUTTER P:STARTER REEL | 10.00NOS | 3.96USD |
| 2022-01-24 | CÔNG TY TNHH MTV QUÊ HƯƠNG | Parts Dogs for grass mowers (grass cutting parts) (100% new) | 2000.00PCE | 60.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |